DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

凶猛 (xiōngměng) là gì? – Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng

1. 凶猛 (xiōngměng) là gì?

凶猛 (xiōngměng) là một tính từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “dữ dội”, “tàn ác”, hoặc “khủng khiếp”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những biểu hiện mạnh mẽ, nguy hiểm, có sức tấn công mạnh mẽ hoặc khả năng gây hại. Chúng ta có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh, từ việc mô tả động vật hoang dã đến các tình huống căng thẳng trong đời sống. xiōngměng

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 凶猛

Cấu trúc ngữ pháp của từ 凶猛 khá đơn giản. Từ này kết hợp từ hai chữ Hán: 凶 (xiōng) và 猛 (měng). Trong đó:

  • 凶 (xiōng): có nghĩa là “dữ dội”, “khủng khiếp”. ngữ pháp tiếng Trung
  • 猛 (měng): có nghĩa là “mạnh mẽ”, “hung tợn”.

Khi ghép lại, 凶猛 mang nghĩa tổng hợp của một trạng thái hoặc hành động mạnh mẽ đến mức gây nguy hiểm.

3. Ví dụ về cách sử dụng từ 凶猛

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 凶猛 để minh họa rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của từ này:

3.1 Ví dụ 1

这只老虎非常凶猛。(Zhè zhī lǎohǔ fēicháng xiōngměng.)

Dịch: “Con hổ này rất dữ dội.”

3.2 Ví dụ 2

他凶猛的攻击让对手毫无还击之力。(Tā xiōngměng de gōngjī ràng duìshǒu háo wú huánjī zhī lì.)

Dịch: “Cuộc tấn công dữ dội của anh ta khiến đối thủ không có khả năng phản công.”

3.3 Ví dụ 3

那场暴风雨来得凶猛。(Nà chǎng bàofēngyǔ lái dé xiōngměng.)

Dịch: “Cơn bão đến thật dữ dội.”

4. Kết luận

Như vậy, từ 凶猛 (xiōngměng) có ý nghĩa mạnh mẽ trong việc miêu tả sự dữ dội và tàn ác. Hiểu được cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong tiếng Trung và nhận biết các cách diễn đạt phong phú hơn trong ngôn ngữ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ xiōngměng

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo