1. 虚 (xū) Là Gì?
Từ 虚 (xū) trong tiếng Trung mang nhiều ý nghĩa đa dạng. Nói chung, nó có thể được hiểu là “trống rỗng”, “hư”, “không có thực”. Nó thường dùng trong các ngữ cảnh diễn tả sự thiếu thốn hay cách nhìn nhận về điều gì đó không thật.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 虚
Từ 虚 thường được sử dụng với cấu trúc ngữ pháp đơn giản. Nó có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ hoặc câu, làm tăng khả năng biểu đạt. Trong một số trường hợp, nó có thể làm động từ hoặc tính từ trong câu.
2.1. Làm Động Từ
Khi 虚 được sử dụng như một động từ, nghĩa là “trống rỗng” hoặc “hư vô”. Ví dụ:
这个瓶子是虚的。 (Zhège píngzi shì xū de.) – Cái chai này là trống rỗng.
2.2. Làm Tính Từ
Khi dùng như một tính từ, 虚 có thể diễn tả sự không có thực. Ví dụ:
他的话只是虚幻。 (Tā de huà zhǐ shì xū huàn.) – Lời nói của anh ấy chỉ là ảo tưởng.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 虚
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 虚, dưới đây là một số ví dụ minh họa:
3.1. Trong Câu Nói Thông Dụng
这个计划听起来很虚。 (Zhège jìhuà tīng qǐlái hěn xū.) – Kế hoạch này nghe có vẻ rất không thực tế.
3.2. Trong Các Ngữ Cảnh Khác
他终于意识到自己一直在追求的目标是虚无的。 (Tā zhōngyú yìshí dào zìjǐ yīzhí zài zhuīqiú de mùbiāo shì xūwú de.) – Cuối cùng anh ấy nhận ra mục tiêu mà mình luôn theo đuổi là vô nghĩa.
4. Kết Luận
Từ 虚 (xū) nổi bật với ý nghĩa “trống rỗng” và “không có thực”. Nó có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và mang đến nhiều sắc thái khác nhau khi biểu đạt. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn