1. 续 (xù) là gì?
Từ 续 (xù) trong tiếng Trung mang nghĩa là “tiếp tục”, “kế thừa” hoặc “sự tiếp nối”. Đây là một từ quan trọng, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tiếp nối một hoạt động, công việc hay sự việc nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 续 (xù)
Từ 续 (xù) được sử dụng trong nhiều loại cấu trúc ngữ pháp khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng thông dụng:
2.1. Dùng trong câu đơn
Khi sử dụng trong câu đơn, 续 có thể đi kèm với danh từ hoặc động từ.
- Ví dụ:
- 我想继续我的学习。(Wǒ xiǎng jìxù wǒ de xuéxí.) – Tôi muốn tiếp tục việc học của mình.
- 这个故事会续写下去。(Zhège gùshi huì xùxiě xiàqù.) – Câu chuyện này sẽ được tiếp tục viết.
2.2. Dùng trong cấu trúc phức tạp
Từ 续 cũng có thể được sử dụng trong các cấu trúc phức tạp hơn để diễn đạt ý nghĩa rõ ràng hơn.
- Ví dụ:
- 他要续签他的合同。(Tā yào xùqiān tā de hétonɡ.) – Anh ấy muốn gia hạn hợp đồng của mình.
- 节目续播的时间已确定。(Jiémù xùbō de shíjiān yǐquèdìng.) – Thời gian phát sóng tiếp theo của chương trình đã được xác định.
3. Ví dụ minh họa cho từ 续 (xù)
Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 续 trong văn cảnh:
3.1. Trong cuộc sống hàng ngày
- 今天的工作还没结束,明天我们还要继续。(Jīntiān de gōngzuò hái méi jiéshù, míngtiān wǒmen hái yào jìxù.) – Công việc hôm nay vẫn chưa kết thúc, ngày mai chúng ta sẽ tiếp tục.
3.2. Trong văn học
- 这本书的续集非常精彩。(Zhè běn shū de xùjí fēicháng jīngcǎi.) – Phần tiếp theo của cuốn sách này rất thú vị.
3.3. Trong các văn bản hành chính
- 请在这里签字以续租协议。(Qǐng zài zhèlǐ qiānzì yǐ xùzū xiéyì.) – Xin hãy ký tên ở đây để gia hạn hợp đồng thuê nhà.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn