DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá ‘选项 (xuǎnxiàng)’ – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. 选项 (xuǎnxiàng) là gì?

Từ ‘选项 (xuǎnxiàng)’ trong tiếng Trung có nghĩa là “tuỳ chọn” hoặc “lựa chọn”. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các lựa chọn hoặc sự lựa chọn có sẵn trong một tình huống cụ thể. Từ này bao gồm hai phần: ‘选’ (xuǎn) có nghĩa là “lựa chọn” và ‘项’ (xiàng) có nghĩa là “mục” hoặc “điểm”. Khi kết hợp lại, chúng tạo thành một từ thể hiện ý nghĩa của các lựa chọn sẵn có cho người sử dụng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 选项

Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘选项 (xuǎnxiàng)’ cho thấy tính chất là danh từ. Trong tiếng Trung, danh từ thường đứng trước động từ hoặc cụm từ mà nó chịu tác động. Đặc biệt, từ này có thể được sử dụng trong các câu diễn đạt sự lựa chọn.

2.1. Cách sử dụng 选项 trong câu

‘选项’ thường được dùng trong các câu để đề cập đến các sự lựa chọn, khả năng hoặc phương án mà người nói hoặc người nghe có thể chọn. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng ‘选项’ trong ngữ cảnh khác nhau.

3. Ví dụ minh họa cho từ 选项

3.1. Ví dụ 1

在这个考试中有三个选项可供选择。选项

(Zài zhège kǎoshì zhōng yǒu sān gè xuǎnxiàng kě gōng xuǎnzé.)

Dịch: Trong bài kiểm tra này có ba lựa chọn có sẵn để chọn.

3.2. Ví dụ 2

你需要在这些选项中做出决定。

(Nǐ xūyào zài zhèxiē xuǎnxiàng zhōng zuòchū juédìng.)

Dịch: Bạn cần đưa ra quyết định trong những lựa chọn này.

3.3. Ví dụ 3

这次调查有许多不同的选项供参与者选择。

(Zhè cì diàochá yǒu xǔduō bùtóng de xuǎnxiàng gōng cānyù zhě xuǎnzé.)

Dịch: Cuộc khảo sát lần này có nhiều lựa chọn khác nhau cho người tham gia.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ngữ pháp tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo