DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Giải Mã Từ ‘熏’ (xūn): Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. ‘熏’ (xūn) là gì?

Từ ‘熏’ (xūn) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘xông’, ‘hấp’ hoặc ‘nướng’. Nó thường được dùng để chỉ hành động xông khói thực phẩm, giúp tăng hương vị hoặc bảo quản thực phẩm.

Ví dụ, trong ẩm thực, ‘熏’ thường dùng để mô tả quá trình xông khói cá, thịt hoặc các loại thực phẩm khác, mang lại một mùi hương đặc trưng và hấp dẫn.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘熏’

‘熏’ là một động từ trong tiếng Trung. Cấu trúc cơ bản của từ này có thể được sử dụng theo các cách khác nhau trong câu. Dưới đây là các cấu trúc thông dụng:

  • Động từ + ‘熏’: Chỉ ra hành động xông khói của một đối tượng nào đó.
  • ‘熏’ + danh từ: Chỉ việc xông khói thực phẩm cụ thể.熏

2.1. Ví dụ cấu trúc với ‘熏’

Cấu trúc: (Danh từ) + 被 + ‘熏’

Ví dụ: 鱼被熏得很香。 (Cá đã được xông khói rất thơm.) học tiếng Trung

3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ ‘熏’

3.1. Ví dụ sử dụng ‘熏’ trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ ‘熏’ trong tiếng Trung:

  1. 他喜欢熏肉,每周都去市场买新鲜的肉。 (Anh ấy thích xông khói thịt, mỗi tuần đều ra chợ mua thịt tươi.)
  2. 我们用木炭熏鱼,这样味道 sẽ ngon hơn. (Chúng tôi sẽ xông khói cá bằng than, như vậy sẽ thơm ngon hơn.)
  3. 这家饭店的熏鸭非常有名。 (Nhà hàng này nổi tiếng với thịt vịt xông khói.)

4. Kết luận

Từ ‘熏’ (xūn) không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần mà còn đóng vai trò quan trọng trong ẩm thực Trung Quốc. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong câu sẽ giúp người học tiếng Trung có thể giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ xūn

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo