DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

驯 (xùn) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Nghĩa của từ 驯 (xùn) ví dụ 驯

Từ 驯 (xùn) trong tiếng Trung có nghĩa là ‘thuần hóa’, ‘huấn luyện’, và thường được dùng để chỉ quá trình chế ngự một con vật hoặc một dạng sống khác để nó sống hòa hợp và phục tùng con người. Qua đó, từ này gắn liền với nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, thú y hay không gian thiên nhiên.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 驯

Cấu trúc ngữ pháp của từ 驯 (xùn) thường xuất hiện trong các câu để diễn tả hành động thuần hóa hoặc huấn luyện. Từ này có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ và câu khác nhau.

Cấu trúc cơ bản

Cấu trúc ngữ pháp cơ bản: 主语 + 驯 + 受词. (Chủ ngữ + 驯 + Bị ngữ)

Ví dụ: “他驯化了这些动物。” (Tā xùn huàle zhèxiē dòngwù) – “Anh ấy đã thuần hóa những con vật này.”

Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ 驯

Ví dụ 1: Huấn luyện chó

“她正在驯狗。” (Tā zhèngzài xùn gǒu) – “Cô ấy đang huấn luyện chó.”

Ví dụ 2: Thuần hóa các loài động vật hoang dã

“人们驯化了马和牛。” (Rénmen xùn huàle mǎ hé niú) – “Con người đã thuần hóa ngựa và bò.”

Ví dụ 3: Quy trình giáo dục

“教育需要耐心,才能驯化学生。” (Jiàoyù xūyào nàixīn, cáinéng xùn huà xuéshēng) – “Giáo dục cần kiên nhẫn để có thể huấn luyện học sinh.”

Kết luận

Từ 驯 (xùn) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện một khía cạnh của sự tương tác giữa con người và động vật, cũng như việc giáo dục trong xã hội. Việc hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn nắm bắt được những nội dung văn hóa sâu sắc hơn trong ngôn ngữ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: nghĩa của 驯0936 126 566
🔹Website: nghĩa của 驯https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo