Định nghĩa từ 压倒
压倒 (yā dǎo) là một động từ trong tiếng Trung, mang nghĩa là “đè bẹp”, “áp đảo” hoặc “đánh bại”. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc một thứ gì đó vượt trội hơn hoặc dồn ép một thứ khác đến mức không thể đứng vững hoặc phản kháng.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 压倒
Về cấu trúc ngữ pháp, 压倒 được phân loại là một động từ một âm (单音动词). Trong câu, nó có thể được sử dụng như một động từ chính, và thường đi kèm với các bổ ngữ chỉ đối tượng (宾语) mà nó chi phối. Công thức cơ bản là:
主语 + 压倒 + 宾语
Ví dụ: “他压倒了所有的对手。” (Tā yādǎole suǒyǒu de duìshǒu.) – “Anh ấy đã đánh bại tất cả đối thủ.”
Các ví dụ minh họa cho từ 压倒
Ví dụ 1:
Trong một trận đấu thể thao, ta có thể nghe câu: “这支球队在比赛中压倒了对手。” (Zhè zhī qiúduì zài bǐsài zhōng yādǎole duìshǒu.) – “Đội bóng này đã áp đảo đối thủ trong trận đấu.”
Ví dụ 2:
Trong văn cảnh kinh doanh, ta có thể nói: “这家公司在市场上压倒了竞争者。” (Zhè jiā gōngsī zài shìchǎng shàng yādǎole jìngzhēng zhě.) – “Công ty này đã vượt trội hơn các đối thủ trên thị trường.”
Ví dụ 3:
Trong một cuộc tranh luận, một người có thể nói: “他在讨论中压倒了我。” (Tā zài tǎolùn zhōng yādǎole wǒ.) – “Anh ấy đã áp đảo tôi trong cuộc tranh luận.”
Kết luận
Từ 压倒 thể hiện một chiều sâu ngữ nghĩa phong phú trong tiếng Trung. Việc hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cả văn nói và văn viết. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về ngôn ngữ này, hãy để lại câu hỏi nhé!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn