DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

养老金 (yǎnglǎojīn) là gì? Tìm Hiểu Từ Cấu Trúc và Ý Nghĩa

Trong thế giới ngôn ngữ Trung Quốc, từ 养老金 (yǎnglǎojīn) không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn là một khái niệm lớn gắn liền với hệ thống phúc lợi xã hội. Bài viết này sẽ đưa bạn vào sâu hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cũng như cách sử dụng từ 养老金 trong thực tế.

1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa của 养老金 (yǎnglǎojīn)

Từ 养老金 (yǎnglǎojīn) được dịch sang tiếng Việt là “tiền lương hưu” hoặc “tiền trợ cấp hưu trí”. Đây là một phần quan trọng trong hệ thống an sinh xã hội, nhằm hỗ trợ thu nhập cho người lao động khi họ về hưu. Mục đích của 养老金 là bảo đảm cuộc sống cho những người đã đóng góp công sức cho xã hội trong suốt thời gian qua, giúp họ có thể sống một cuộc sống đàng hoàng và xứng đáng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 养老金

2.1 Phân Tích Cấu Trúc

Từ 养老金 được cấu thành từ hai thành phần: 养老金

  • 养 (yǎng): có nghĩa là nuôi dưỡng, chăm sóc. tiếng Trung
  • 老金 (lǎojīn): có nghĩa là tiền lương hưu hoặc tiền trợ cấp, trong đó 老 (lǎo) là cũ, già và 金 (jīn) là vàng, tiền.

Như vậy, 养老金 thực sự mang ý nghĩa là “tiền giúp đỡ cho những người già” hay “tiền trợ cấp dành cho người đã nghỉ hưu”.

2.2 Sử Dụng Trong Câu

Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng từ 养老金 trong câu:

  • 我每个月都能拿到养老金。(Wǒ měi gè yuè dōu néng ná dào yǎnglǎojīn.) – Tôi mỗi tháng đều nhận được tiền lương hưu.
  • 养老金的保障非常重要。(Yǎnglǎojīn de bǎozhàng fēicháng zhòngyào.) – Sự bảo đảm của tiền lương hưu rất quan trọng.

3. Lợi Ích của 养老金 Đối Với Người Dân

Tiền lương hưu 养老金 không chỉ là nguồn thu nhập chính, mà còn tạo sức ép cho người lao động phải tích cực hơn trong việc đóng góp cho quỹ an sinh xã hội. Qua đó, nó nâng cao trách nhiệm và lòng tự trọng của mỗi cá nhân.

4. Những Điều Cần Biết Khi Đôn Đốc Về 养老金

Tìm hiểu về hệ thống 养老金 sẽ giúp người lao động chuẩn bị tốt hơn cho tương lai. Nhiều quốc gia hiện nay đang tiến hành các cải cách nhằm cải thiện chất lượng của các khoản trợ cấp này.

5. Kết Luận

Như vậy, 养老金 (yǎnglǎojīn) không chỉ là một từ, mà còn là một hệ thống phúc lợi xã hội quan trọng. Việc hiểu rõ về 养老金 sẽ giúp bạn có thêm kiến thức quý giá về an sinh xã hội cũng như chuẩn bị tốt cho tương lai của mình. từ vựng tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo