DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

痒 (yǎng) là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. 痒 (yǎng) – Định Nghĩa và Ý Nghĩa

Từ 痒 (yǎng) trong tiếng Trung có nghĩa là “ngứa”. Nó được sử dụng để miêu tả cảm giác khó chịu trên da, thường kéo theo hành động gãi để giảm bớt cảm giác này. Cảm giác ngứa có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, từ dị ứng đến kích ứng da.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 痒

2.1. Phát Âm và Viết Chữ

Từ 痒 được phát âm là /yǎng/ trong tiếng Quan thoại. Chữ viết của nó trong tiếng Trung phồn thể vẫn giữ nguyên là 痒 và trong giản thể là 痒.

2.2. Ngữ Pháp

Từ 痒 thường được sử dụng như một tính từ trong câu để chỉ trạng thái ngứa. Ví dụ: “我的手痒” (Wǒ de shǒu yǎng) có nghĩa là “Tay tôi bị ngứa”.

2.3. Cách Sử Dụng trong Câu

Từ 痒 có thể đi kèm với các từ chỉ bộ phận cơ thể hoặc được kết hợp với các trạng từ, tạo thành câu mô tả rõ ràng hơn về tình trạng ngứa.

3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ 痒 yǎng

3.1. Ví Dụ Câu

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cho cách sử dụng từ 痒:

  • Ví dụ 1: 我觉得我的皮肤痒。 (Wǒ juédé wǒ de pífū yǎng.) – “Tôi cảm thấy da tôi ngứa.”
  • Ví dụ 2: 外面太热,我的头发很痒。 (Wàimiàn tài rè, wǒ de tóufǎ hěn yǎng.) – “Ngoài trời quá nóng, tóc tôi rất ngứa.”
  • Ví dụ 3: 这种药可以缓解皮肤的痒。 (Zhè zhǒng yào kěyǐ huǎnjiě pífū de yǎng.) – “Loại thuốc này có thể giảm tình trạng ngứa trên da.”

4. Kết Luận

Từ 痒 (yǎng) không chỉ đơn giản là một từ chỉ cảm giác ngứa, mà còn mang lại nhiều thông điệp trong giao tiếp hằng ngày. Hiểu được cách sử dụng và ngữ pháp của từ này sẽ hỗ trợ nhiều cho những người đang học tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: 痒https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội yǎng

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo