DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Từ 英俊 (yīngjùn): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

英俊 (yīngjùn) là gì?

Từ 英俊 (yīngjùn) trong tiếng Trung có nghĩa là “tuấn tú”, “đẹp trai”, hoặc “thông minh, xuất sắc”. Đây là một từ chỉ về ngoại hình và khả năng, thường được dùng để miêu tả một người đàn ông có vẻ ngoài hấp dẫn và khí chất nổi bật.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 英俊

Về mặt ngữ pháp, 英俊 (yīngjùn) thường được sử dụng như một tính từ trong câu. Cấu trúc cơ bản của nó có thể được diễn đạt như sau:

  • 主语 + 是 + 英俊 + 的 (Zhǔyǔ + shì + yīngjùn + de): Vị ngữ có thể giúp nhấn mạnh thêm về hình thức của chủ ngữ.
  • 他看起来很英俊 (Tā kàn qǐlái hěn yīngjùn): Anh ấy trông rất tuấn tú.

Ví dụ minh họa cho từ 英俊

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể cho thấy cách sử dụng từ 英俊 trong các câu:

  • 他是一个英俊的男孩。 (Tā shì yīgè yīngjùn de nánhái.) – Anh ấy là một cậu bé đẹp trai.
  • 她觉得他的兄弟英俊得很。 (Tā juédé tā de xiōngdì yīngjùn dé hěn.) – Cô ấy觉得 anh trai của anh ấy rất tuấn tú.
  • 在他的工作中,他被认为是非常英俊和出色的员工。 ví dụ 英俊 (Zài tā de gōngzuò zhōng, tā bèi rènwéi shì fēicháng yīngjùn hé chūsè de yuángōng.) – Trong công việc của mình, anh ấy được coi là một nhân viên rất tuấn tú và xuất sắc.

Tổng kết

Từ 英俊 (yīngjùn) không chỉ đơn thuần chỉ về vẻ ngoại hình mà còn hàm chứa nhiều ý nghĩa sâu sắc. Việc sử dụng từ này một cách chính xác có thể giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung cũng như nhận diện các đặc điểm của nhân vật trong văn học hay cuộc sống hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 nghĩa của 英俊
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo