DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

应邀 (yìngyāo) – Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

1. 应邀 là gì? yìngyāo

应邀 (yìngyāo) là một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là “được mời”. Từ này thường được dùng trong các tình huống diễn đạt việc một người nhận lời mời tham gia vào một hoạt động nào đó, thường là những sự kiện nổi bật như hội nghị, buổi tiệc, hoặc các hoạt động xã hội khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 应邀

Cấu trúc của cụm từ 应邀 như sau:

  • 应 (yìng): có nghĩa là “đáp ứng” hoặc “hợp lý”.
  • 邀 (yāo): có nghĩa là “mời”.

Chính vì vậy, khi ghép lại, từ này mang ý nghĩa “đáp ứng lời mời”. Cấu trúc này thường được dùng với các động từ, để chỉ rằng một người nào đó đã nhận lời mời tham gia vào một sự kiện cụ thể.

3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho từ 应邀

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng từ 应邀 trong câu:

Ví dụ 1:

他应邀参加了这个会议。

Phiên âm: Tā yìngyāo cānjiāle zhège huìyì.

Ý nghĩa: ngữ pháp tiếng Trung Anh ấy đã nhận lời mời tham gia cuộc họp này. ngữ pháp tiếng Trung

Ví dụ 2:

我应邀去他的婚礼。

Phiên âm: Wǒ yìngyāo qù tā de hūnlǐ.

Ý nghĩa: Tôi được mời đến lễ cưới của anh ấy.

Ví dụ 3:

她应邀出席了音乐会。

Phiên âm: Tā yìngyāo chūxíle yīnyuè huì.

Ý nghĩa: Cô ấy đã nhận lời mời tham dự buổi hòa nhạc.

4. Kết luận

应邀 (yìngyāo) là một từ vô cùng hữu ích trong giao tiếp hàng ngày của người học tiếng Trung. Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt được cách tham gia vào các hoạt động xã hội mà còn nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo