DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

勇往直前 (yǒngwǎng-zhíqián) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. 勇往直前 là gì?

勇往直前 (yǒngwǎng-zhíqián) là một cụm từ trong tiếng Trung Quốc, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “dũng cảm tiến về phía trước”. Cụm từ này biểu thị tinh thần không ngừng nghỉ, quyết tâm và sự can đảm trong việc đối mặt với thử thách và khó khăn trong cuộc sống.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 勇往直前

Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này được chia thành ba phần:

  • 勇 (yǒng): có nghĩa là “dũng cảm” hoặc “can đảm”.
  • 往 (wǎng): có nghĩa là “đi đến”, “tiến tới”.
  • 直前 (zhíqián): có nghĩa là “ngay phía trước” hoặc “tiến thẳng về phía trước”.

Khi kết hợp lại, cụm từ này truyền tải thông điệp của sự tự tin và quyết tâm tiến bước, vượt qua mọi trở ngại.

3. Đặt câu và ví dụ minh họa cho 勇往直前

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ 勇往直前, chúng ta hãy cùng xem một số ví dụ dưới đây:

Ví dụ 1:

在人生的道路上,我们应该勇往直前,不怕失败。

(Zài rénshēng de dàolù shàng, wǒmen yīnggāi yǒngwǎng zhíqián, bùpà shībài.)

Dịch nghĩa: Trên con đường cuộc sống, chúng ta nên dũng cảm tiến về phía trước, không sợ thất bại.

Ví dụ 2:

他总是勇往直前,从不退缩。

(Tā zǒngshì yǒngwǎng zhíqián, cóng bù tuìsuō.)

Dịch nghĩa: Anh ấy luôn luôn dũng cảm tiến về phía trước, không bao giờ chùn bước.

Ví dụ 3:

面对困难,我们要勇往直前,不能放弃。
 ví dụ 勇往直前
(Miànduì kùn nán, wǒmen yào yǒngwǎng zhíqián, bùnéng fàngqì.)

Dịch nghĩa: Đối mặt với khó khăn, chúng ta phải dũng cảm tiến về phía trước, không được bỏ cuộc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo