Từ 有机 (yǒujī) không chỉ đơn thuần là một từ mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa phong phú trong ngữ cảnh sử dụng của ngôn ngữ Trung Quốc. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp cùng những ví dụ minh họa cụ thể.
Cách Hiểu Về Từ 有机 (yǒujī)
1. Định Nghĩa Và Ý Nghĩa Của 有机
Cụ thể, 有机 (yǒujī) dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “hữu cơ”. Trong các lĩnh vực như thực phẩm, nông nghiệp, thì từ này thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm được sản xuất mà không sử dụng hóa chất độc hại, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 有机
Cấu trúc ngữ pháp của từ 有机 khá đơn giản. Từ này có thể hoạt động như một tính từ trong câu.
- Cách sử dụng: Thường đứng trước danh từ, để chỉ tính chất của danh từ đó.
Cách Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 有机
1. Ví Dụ Câu Đơn Giản
Cách sử dụng từ 有机 trong câu có thể thấy qua ví dụ: 这些水果是有机的。 (Zhèxiē shuǐguǒ shì yǒujī de.) – Các loại trái cây này là hữu cơ.
2. Ví Dụ Trong Nhiều Ngữ Cảnh Khác Nhau
- Trong nông nghiệp: 现代农业越来越重视有机种植。 (Xiàndài nóngyè yuè lái yuè zhòngshì yǒujī zhǒngzhí.) – Nông nghiệp hiện đại ngày càng chú trọng đến việc trồng trọt hữu cơ.
- Trong thực phẩm: 我喜欢吃有机食品,因为它们更健康。
(Wǒ xǐhuān chī yǒujī shípǐn, yīnwèi tāmen gèng jiànkāng.) – Tôi thích ăn thực phẩm hữu cơ vì chúng lành mạnh hơn.
Kết Luận
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ 有机 (yǒujī), ý nghĩa và cách sử dụng của nó trong ngữ cảnh hàng ngày. Nếu bạn quan tâm đến việc học tiếng Trung hay cần thêm thông tin, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn