DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ ‘诱惑’ (Yòuhuò) Trong Tiếng Trung

1. Từ ‘诱惑’ (Yòuhuò) Là Gì?

Từ ‘诱惑’ (yòuhuò) trong tiếng Trung có nghĩa là “cám dỗ” hoặc “hấp dẫn”. Đây là một từ ghép bao gồm hai ký tự cơ bản: ‘诱’ (yòu) nghĩa là “thu hút” và ‘惑’ (huò) nghĩa là “nhầm lẫn” hoặc “cám dỗ”. Khi kết hợp lại, ‘诱惑’ tạo nên một ý nghĩa được hiểu là sự thu hút, lôi cuốn mà một điều gì đó mang lại, khiến cho người ta có xu hướng theo đuổi hoặc hành động một cách không lý trí.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘诱惑’ ví dụ 诱惑

2.1. Cấu trúc

‘诱惑’ thường được dùng như một danh từ hoặc động từ trong câu. Khi làm danh từ, nó có thể xuất hiện với các động từ như ‘抵抗’ (dǐkàng – chống lại) để biểu thị việc không thể cưỡng lại sự cám dỗ. Khi làm động từ, nó có thể cụ thể hóa hành động cám dỗ ai đó.

2.2. Ví dụ trong câu

Trong câu:

  • 他对奢侈的生活有很大的诱惑。(Tā duì shēchǐ de shēnghuó yǒu hěn dà de yòuhuò.)
  • 意思: Anh ấy có một sự cám dỗ lớn đối với cuộc sống xa hoa.

3. Những Ví Dụ Minh Họa Cho Từ ‘诱惑’

3.1. Ví dụ 1

在商场上,许多打折商品都会诱惑消费者。(Zài shāngchǎng shàng, xǔduō dǎzhé shāngpǐn dōu huì yòuhuò xiāofèi zhě.)

意思: Tại trung tâm thương mại, nhiều sản phẩm giảm giá sẽ cám dỗ người tiêu dùng.

3.2. Ví dụ 2

虽然她抵抗了,但最终还是被他的魅力诱惑了。(Suīrán tā dǐkàngle, dàn zuìzhōng háishì bèi tā de mèilì yòuhuòle.)

意思: Mặc dù cô ấy đã cố gắng chống lại, nhưng cuối cùng vẫn bị sức hấp dẫn của anh ta cám dỗ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo