1. Định nghĩa 越过 (yuè guò)
Từ 越过 (yuè guò) trong tiếng Trung có nghĩa là “vượt qua” hoặc “băng qua”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, chẳng hạn như việc vượt qua một rào cản, hoặc trong ngữ cảnh khái niệm, như là vượt qua một khó khăn trong cuộc sống.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 越过
Các thành phần ngữ pháp của 越过 có thể được phân tích như sau:
- 越 (yuè): có nghĩa là “vượt”, “đi qua”.
- 过 (guò): có nghĩa là “đi qua” hoặc “thông qua”.
Khi kết hợp lại, 越过 tạo thành nghĩa là “vượt qua” một cách toàn diện.
3. Sử dụng 越过 trong câu
Để minh họa cho cách sử dụng từ 越过, dưới đây là một số ví dụ:
3.1 Ví dụ 1
我越过了这座山。 (Wǒ yuèguòle zhè zuò shān.)
Nghĩa là: “Tôi đã vượt qua ngọn núi này.”
3.2 Ví dụ 2
为了实现梦想,我们需要越过许多困难。 (Wèile shíxiàn mèngxiǎng, wǒmen xūyào yuèguò xǔduō kùnnán.)
Nghĩa là: “Để đạt được giấc mơ, chúng ta cần vượt qua nhiều khó khăn.”
3.3 Ví dụ 3
他成功越过了这条河。 (Tā chénggōng yuèguòle zhè tiáo hé.)
Nghĩa là: “Anh ấy đã thành công vượt qua dòng sông này.”
4. Một số từ liên quan đến 越过
Để hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa của 越过, có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa hoặc có mối liên quan như:
- 翻越 (fān yuè): cũng có nghĩa là “vượt qua”, nhưng thường chỉ việc leo qua.
- 跨越 (kuà yuè): có nghĩa là “vượt qua” trong bối cảnh đi qua không gian lớn như khác biệt văn hoá hay khoảng cách địa lý.
5. Kết luận
越过 (yuè guò) là một từ ngữ quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ có nghĩa đen mà còn mang đến nhiều hàm ý sâu sắc trong ngữ cảnh cuộc sống. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cấu trúc, ngữ pháp và cách sử dụng từ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn