1. Khái Niệm Về 陨石 (yǔnshí)
陨石 (yǔnshí) là từ tiếng Trung chỉ những viên đá vũ trụ rơi xuống Trái Đất từ không gian bên ngoài. Chúng thường được gọi là “meteorit” trong tiếng Việt và là những dấu ấn chứng minh cho sự tồn tại và cấu trúc của các thiên thể trong hệ Mặt Trời.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 陨石
2.1. Phân Tích Cấu Tạo Từ
Từ 陨石 là một từ ghép trong tiếng Trung, bao gồm hai phần:
- 陨 (yǔn): có nghĩa là “rơi” hay “rơi xuống”.
- 石 (shí): có nghĩa là “đá” hoặc “hòn đá”.
Do đó, dễ dàng nhận thấy rằng陨石 chính là “đá rơi” từ trên không trung.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Ngữ Cảnh
Từ 陨石 thường được sử dụng trong các câu liên quan đến thiên văn học, khảo cổ hoặc nghiên cứu về vũ trụ.
3. Ví Dụ Minh Họa Với Từ 陨石
Dưới đây là một số câu sử dụng từ 陨石:
- 在天空中飞行的陨石吸引了科学家的注意。 (Zài tiānkōng zhōng fēixíng de yǔnshí xīyǐnle kēxuéjiā de zhùyì.) – Những viên陨石 bay trên trời đã thu hút sự chú ý của các nhà khoa học.
- 这块陨石是数百万年前从火星上掉落的。 (Zhè kuài yǔnshí shì shù bǎi wàn nián qián cóng huǒxīng shàng diàoluò de.) – Viên陨石 này rơi xuống từ sao Hỏa hàng triệu năm trước.
- 我们可以通过研究陨石来了解宇宙的起源。 (Wǒmen kěyǐ tōngguò yánjiū yǔnshí lái liǎojiě yǔzhòu de qǐyuán.) – Chúng ta có thể hiểu nguồn gốc của vũ trụ thông qua việc nghiên cứu陨石.
4. Vai Trò và Ý Nghĩa của 陨石 Trong Khoa Học
陨石 không chỉ đơn thuần là đá từ không gian, mà còn chứa đựng nhiều thông tin quý giá về sự hình thành và phát triển của hệ Mặt Trời. Chúng giúp các nhà khoa học có cái nhìn sâu sắc hơn về lịch sử của hành tinh chúng ta và nguồn gốc của sự sống.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn