DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

账单 (zhàngdān) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Khái niệm về 账单 (zhàngdān)

Trong tiếng Trung, 账单 (zhàngdān) có nghĩa là “hóa đơn”. Đây là một từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tài chính, thanh toán và giao dịch mua bán. Mọi người thường nhận được hóa đơn khi mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ. học tiếng Trung

Cấu trúc ngữ pháp của 账单 (zhàngdān)

Cấu trúc ngữ pháp của từ 账单 khá đơn giản. Từ này bao gồm hai thành phần:

  • 账 (zhàng): có nghĩa là “tài khoản”, “sổ sách” hoặc “ghi chép”.
  • 单 (dān):账单 có nghĩa là “bảng”, “đơn” hoặc “danh sách”.

Vì vậy, khi kết hợp hai phần này, 账单 trở thành “bảng ghi chép tài khoản”, tức là hóa đơn hay giấy tờ yêu cầu thanh toán.

Đặt câu và ví dụ minh họa cho 账单

Ví dụ 1:

我刚收到水电费的账单。(Wǒ gāng shōudào shuǐdiàn fèi de zhàngdān.)

Dịch: Tôi vừa nhận được hóa đơn tiền nước và điện.

Ví dụ 2:

请你帮我检查这个账单。(Qǐng nǐ bāng wǒ jiǎnchá zhège zhàngdān.)

Dịch: Xin bạn giúp tôi kiểm tra hóa đơn này.

Ví dụ 3:

他每个月都会收到信用卡的账单。(Tā měi gè yuè dōu huì shōudào xìnyòngkǎ de zhàngdān.)

Dịch: Anh ấy hàng tháng nhận được hóa đơn thẻ tín dụng.

Kết luận

账单 (zhàngdān) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường xuyên xuất hiện trong đời sống hàng ngày. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến tài chính. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về từ 账单. học tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo