DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Cụm Từ 朝气蓬勃 (zhāoqì-péngbó)

Giới Thiệu Về Cụm Từ 朝气蓬勃

Cụm từ 朝气蓬勃 (zhāoqì-péngbó) là một trong những diễn đạt phổ biến trong tiếng Trung, mang ý nghĩa thể hiện năng lượng, sự sống động và sức sống tràn trề. Thường được dùng để mô tả những người trẻ tuổi, đầy nhiệt huyết hoặc những tình huống, nơi chốn đem lại cảm giác tươi mới, tràn đầy sức sống.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 朝气蓬勃

Cụm từ 朝气蓬勃 gồm có hai phần:

  • 朝气 (zhāoqì): mang nghĩa là “sự trẻ trung”, “sức sống”.
  • 蓬勃 (péngbó): có nghĩa là “chồi non”, “đang nảy nở”, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ.

Tổng thể, 朝气蓬勃 mô tả trạng thái tràn đầy sức sống và năng lượng tích cực. Trong câu, từ này thường được ghép với danh từ để mô tả trạng thái của người hoặc sự vật.

Ví Dụ Minh Họa Cách Sử Dụng 朝气蓬勃

1. Sử Dụng Trong Câu Tả Người

Ví dụ: 她是一位朝气蓬勃的年轻教师。 (Tā shì yī wèi zhāoqì-péngbó de niánqīng jiàoshī.)

Dịch: Cô ấy là một giáo viên trẻ tuổi đầy sức sống.

2. Sử Dụng Để Mô Tả Tình Huống

Ví dụ: 这个城市在春天显得朝气蓬勃。 (Zhège chéngshì zài chūntiān xiǎndé zhāoqì-péngbó.)

Dịch: Thành phố này trở nên tràn đầy sức sống vào mùa xuân.

3. Sử Dụng Để Thể Hiện Tinh Thần

Ví dụ: 他的朝气蓬勃让大家感到振奋。 (Tā de zhāoqì-péngbó ràng dàjiā gǎndào zhènfèn.)

Dịch: Tinh thần tràn đầy sức sống của anh ấy khiến mọi người cảm thấy phấn chấn.

Một Số Cụm Từ Tương Tự

Bên cạnh 朝气蓬勃, bạn cũng có thể tham khảo một số cụm từ khác trong tiếng Trung có ý nghĩa tương tự, như:

  • 生机勃勃 (shēngjī bóbó):  ngữ pháp tiếng Trung tràn đầy sinh khí.
  • 活力四射 (huólì sì shè): năng lượng tỏa sáng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội朝气蓬勃

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo