DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

罩 (zhào) là gì? Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ 罩 (zhào) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa của từ 罩, cấu trúc ngữ pháp của nó, cách đặt câu và ví dụ minh họa.

1. Ý nghĩa của từ 罩 (zhào)

Từ 罩 (zhào) trong tiếng Trung có nghĩa là “mái che”, “bọc”, “vỏ” hoặc “khung”. Từ này được sử dụng để chỉ các vật dụng có chức năng bảo vệ hoặc bao phủ một đối tượng nào đó.

1.1 Các nghĩa khác của từ 罩

Bên cạnh nghĩa chính, từ 罩 còn được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, ví dụ như:

  • 罩杯 (zhào bēi): Cốc hay ly có hình dạng đặc trưng.
  • 保护罩 (bǎo hù zhào): Mái che bảo vệ. tiếng Trung
  • 面罩 (miàn zhào): Mặt nạ.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 罩

Trong ngữ pháp tiếng Trung, từ 罩 thường được sử dụng như một danh từ, tuy nhiên, nó cũng có thể xuất hiện trong các cấu trúc ngữ pháp khác, như động từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

2.1 Sử dụng 罩 trong câu

Khi sử dụng từ 罩 trong các câu, bạn cần chú ý đến vị trí của nó trong câu để đảm bảo ý nghĩa đúng mực. Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng:

Ví dụ 1:

我买了一个雨罩。
(Wǒ mǎile yīgè yǔ zhào.)
“Tôi đã mua một cái áo mưa.”

Ví dụ 2:

请把桌子罩起来。
(Qǐng bǎ zhuōzi zhào qǐlái.)
“Xin hãy che bàn lại.”

3. Các ví dụ minh họa cho từ 罩

Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 罩 trong các tình huống khác nhau:

3.1 Ví dụ trong đời sống hàng ngày

在阳光下,你最好戴上一个帽子来保护自己不被晒黑,并且可以使用遮阳罩。
(Zài yángguāng xià, nǐ zuì hǎo dài shàng yīgè màozi lái bǎohù zìjǐ bù bèi shài hēi, bìngqiě kěyǐ shǐyòng zhēyáng zhào.)
“Trong ánh nắng, bạn tốt nhất nên đeo một chiếc mũ để bảo vệ bản thân khỏi bị rám nắng, và cũng có thể sử dụng mái che.”

3.2 Ví dụ trong ngữ cảnh công việc

这个机器有一个保护罩,以避免意外触摸到危险部件。
(Zhège jīqì yǒu yīgè bǎohù zhào, yǐ bìmiǎn yìwài chùmō dào wēixiǎn bùjiàn.)
“Cỗ máy này có một lớp bảo vệ để tránh chạm vào các bộ phận nguy hiểm.”

4. Kết luận

Từ 罩 (zhào) là một từ đa nghĩa quan trọng trong tiếng Trung, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng từ 罩 trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: 罩https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo