DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

折扣 (zhékòu) là gì? Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong bối cảnh tiêu dùng hiện đại, từ 折扣 (zhékòu) đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nghĩa của 折扣, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng qua một số ví dụ minh họa.

1. 折扣 (zhékòu) là gì?

Từ 折扣 (zhékòu) trong tiếng Trung có nghĩa là “giảm giá” hoặc “chiết khấu”. Nó được sử dụng để chỉ việc giảm giá hàng hóa hoặc dịch vụ nhằm thu hút khách hàng hoặc kích thích tiêu dùng. Trong lĩnh vực bán lẻ, 折扣 thường được thực hiện trong các dịp lễ, sự kiện đặc biệt hoặc nhằm thanh lý hàng hóa tồn kho.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 折扣

Cấu trúc ngữ pháp của từ 折扣 khá đơn giản. Nó được hình thành từ hai thành phần:

  • 折 (zhé): có nghĩa là “gãy”, “bẻ cong”, nhưng trong ngữ cảnh này, nó được hiểu là “giảm”. zhékòu
  • 扣 (kòu): có nghĩa là “扣”, tức là “trừ”, “khấu trừ”.

Khi kết hợp hai thành phần này lại, 折扣 mang hàm ý là “trừ đi một phần giá trị” hoặc “giảm giá”. Trong tiếng Trung, 折扣 thường xuất hiện trong các mẫu câu liên quan đến thông báo giảm giá, thông tin khuyến mãi hoặc giao dịch thương mại.

2.1 Một số cấu trúc mẫu câu với 折扣

  • 我们店里现在有20%的折扣。 cấu trúc ngữ pháp
    (Wǒmen diàn lǐ xiànzài yǒu 20% de zhékòu.)
    Ý nghĩa: Cửa hàng chúng tôi hiện đang có giảm giá 20%.
  • 这个产品的折扣是30%。
    (Zhège chǎnpǐn de zhékòu shì 30%.)
    Ý nghĩa: Giảm giá của sản phẩm này là 30%.

3. Ví dụ minh họa sử dụng 折扣 trong thực tiễn

Việc sử dụng 折扣 trong các tình huống thực tiễn hàng ngày rất phong phú. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:

3.1 Ví dụ trong mua sắm

Trong siêu thị, bạn có thể gặp quảng cáo như:

  • 本周末,所有衣服都有折扣。
    (Běn zhōumò, suǒyǒu yīfú dōu yǒu zhékòu.)
    Ý nghĩa: Cuối tuần này, tất cả quần áo đều có giảm giá.

3.2 Ví dụ trong ngành dịch vụ

Nếu bạn đặt phòng khách sạn, có thể thấy thông tin như:

  • 提前预订可享受折扣!
    (Tíqián yùdìng kě xiǎngshòu zhékòu!)
    Ý nghĩa: Đặt phòng trước có thể hưởng giảm giá!

4. Kết luận

Tóm lại, 折扣 (zhékòu) là một khái niệm quan trọng trong thương mại và tiêu dùng. Hiểu rõ về ý nghĩa và cách sử dụng 折扣 không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn hỗ trợ trong việc giao tiếp hiệu quả với người nói tiếng Trung. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức bổ ích về từ 折扣.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo