DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

珍视 (zhēnshì) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, từ 珍视 (zhēnshì) mang ý nghĩa rất sâu sắc về sự quý trọng và coi trọng một điều gì đó. Từ này không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn thể hiện những giá trị văn hóa và cảm xúc mà con người dành cho những điều quý giá trong cuộc sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa chi tiết, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ珍视 trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

1. Ý Nghĩa của Từ珍视 (zhēnshì)

Từ 珍视 được dịch sang tiếng Việt là “quý trọng” hoặc “coi trọng”. Ý nghĩa của từ này hàm chứa một sự cảm nhận về giá trị của một đối tượng, sự việc nào đó. Nó thể hiện rằng người nói đánh giá cao và trân trọng điều đó.

1.1. Ví Dụ Minh Họa

  • 我们应该珍视人生中的每一个瞬间。
    (Chúng ta nên quý trọng từng khoảnh khắc trong cuộc đời.)
  • 她非常珍视这段友谊。
    (Cô ấy rất quý trọng tình bạn này.)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ珍视

Từ 珍视 được cấu thành từ hai phần: zhēnshì

  • 珍 (zhēn): nghĩa là quý, trân quý.
  • 视 (shì): nghĩa là nhìn, coi.

Khi kết hợp lại, 珍视 có nghĩa là “coi điều gì đó là quý giá và đáng trân trọng”. Đây là cấu trúc cơ bản của từ này trong ngữ pháp tiếng Trung. zhēnshì

2.1. Phân Tích Cấu Trúc Ngữ Pháp

Khi sử dụng 珍视 trong câu, nó thường được dùng như một động từ chính, theo sau có thể là đối tượng mà người nói quý trọng. Ví dụ:

  • 我珍视我的家人。
    (Tôi quý trọng gia đình của mình.)
  • 珍视健康是生活的关键。
    (Quý trọng sức khỏe là chìa khóa của cuộc sống.)

3. Khi Nào Nên Sử Dụng Từ珍视

Từ 珍视 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày cho đến trong các mối quan hệ xã hội, gia đình, và công việc. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự trân trọng đối với:

  • Người thân, bạn bè.
  • Những kỷ niệm hoặc những vật phẩm có giá trị.
  • Sức khỏe và thời gian.

3.1. Ví Dụ Cụ Thể

Để minh họa rõ hơn, dưới đây là một số câu ví dụ:

  • 在这个快节奏的生活中,我们要学会珍视简单的快乐。
    (Trong cuộc sống nhanh chóng này, chúng ta phải biết quý trọng những niềm vui đơn giản.)
  • 他对她的辛苦工作非常珍视,并给予了充分的赞赏。
    (Anh ấy rất trân trọng công việc vất vả của cô ấy và đã dành lời khen cho cô ấy.)

4. Kết Luận

Từ 珍视 (zhēnshì) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn là một khái niệm quan trọng trong văn hóa và lối sống của người Trung Quốc. Việc quý trọng và coi trọng những điều quý giá sẽ giúp chúng ta sống ý nghĩa và hạnh phúc hơn. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về từ珍视 và cách sử dụng của nó trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ ví dụ珍视

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo