1. Khái Niệm Về Từ ‘真空’
从科学的角度看,真空(zhēnkōng)是指没有物质存在的空间。它是物理学中一个重要的概念,主要用于描述气体、液体或固体被去除后的状态。在日常语言中,真空还可以用来比喻某种缺乏或空虚的状态。
Trong tiếng Việt, từ “真空” được dịch là “chân không”, phản ánh ý nghĩa không có vật chất hay không gian rỗng. Khái niệm này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, hóa học và kỹ thuật.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 真空
2.1. Cấu Trúc Cơ Bản
真空 (zhēnkōng) được cấu thành từ hai thành phần: 真 (zhēn) có nghĩa là “thật” và 空 (kōng) có nghĩa là “trống rỗng”. Do đó, khi ghép lại, cái nghĩa của từ này là “không gian thật sự trống rỗng”.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
真空 có thể được sử dụng như một danh từ trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng:
- 在实验中,我们创造了一个真空环境。
- 这种包装可以保持食品的新鲜,因为它是在真空中密封的。
- 真空是许多科学实验的基础。
3. Ví Dụ Minh Họa cho Từ ‘真空’
3.1. Ví Dụ Trong Khoa Học
Trong lĩnh vực vật lý, chúng ta có thể sử dụng từ ‘真空’ như sau:
在真空中,光速是恒定的,这对科学研究是至关重要的。
Ở đây, câu này có nghĩa là: “Trong không gian chân không, tốc độ ánh sáng là không đổi, điều này rất quan trọng cho nghiên cứu khoa học.”
3.2. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Trong cuộc sống hàng ngày, từ này cũng rất phổ biến:
为了提高食物的保鲜时间,我们将食品放入真空包装中。
Câu này có nghĩa là: “Để tăng thời gian bảo quản thực phẩm, chúng tôi đã cho thực phẩm vào bao bì chân không.”
4. Tóm Tắt
Trong bài viết này, chúng ta đã đi sâu tìm hiểu về từ ‘真空’ (zhēnkōng), cấu trúc ngữ pháp, và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tập và sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn