DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

振奋 (zhènfèn) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, từ 振奋 (zhènfèn) mang lại một ý nghĩa sâu sắc và động lực. Hãy cùng khám phá chi tiết về từ này!

Ý Nghĩa của Từ 振奋

Từ 振奋 được dịch sang tiếng Việt là “hưng phấn” hoặc “động viên”. Đây là một trạng thái cảm xúc tích cực, thể hiện sự phấn khởi và tràn đầy năng lượng. Trong nhiều ngữ cảnh, nó thường được sử dụng để miêu tả tinh thần lạc quan và khát vọng hành động.

Cấu trúc Ngữ Pháp của Từ 振奋 từ vựng tiếng Trung

Về mặt ngữ pháp, 振奋 là một động từ trong tiếng Trung, có thể được sử dụng trong nhiều dạng câu khác nhau, bao gồm câu khẳng định, câu hỏi và câu cảm thán.

Cấu trúc cơ bản

Các cấu trúc câu phổ biến với từ 振奋 bao gồm:

  • Câu khẳng định: S + 振奋 + O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)
  • Câu phủ định: S + 没有 + 振奋 + O (Chủ ngữ + Không + Động từ + Tân ngữ)

Ví Dụ Minh Hoạ

1. Ví dụ Khẳng Định

我今天感到很振奋。(Wǒ jīntiān gǎndào hěn zhènfèn.)

Dịch nghĩa: Hôm nay tôi cảm thấy rất hưng phấn.

2. Ví dụ Phủ Định

他没有振奋的情绪。(Tā méiyǒu zhènfèn de qíngxù.)

Dịch nghĩa: Anh ấy không có cảm xúc hưng phấn.

3. Ví dụ trong Câu Cảm Thán

真振奋啊!(Zhēn zhènfèn a!)

Dịch nghĩa: Thật sự phấn khởi quá!

Kết Luận

Từ 振奋 (zhènfèn) không chỉ là một từ vựng đơn giản trong tiếng Trung mà còn mang trong mình nhiều ý nghĩa về cảm xúc tích cực. Việc hiểu và sử dụng từ này không chỉ giúp bạn gia tăng vốn từ mà còn giúp bạn truyền đạt cảm xúc của mình một cách sâu sắc hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ振奋

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo