1. 正面 (zhèngmiàn) là gì?
Từ “正面” (zhèngmiàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “mặt chính”, “phía trước” hoặc “khía cạnh tích cực”. Từ này không chỉ dùng để chỉ một bề mặt vật lý mà còn có thể ám chỉ đến một khía cạnh tích cực trong cuộc sống hay một vấn đề nào đó. Trong nhiều trường hợp, nó thường được dùng để diễn tả một trạng thái tốt đẹp hoặc hướng đi tích cực.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ “正面”
Cấu trúc từ “正面” trong câu có thể được hiểu như sau:
- Cách sử dụng: 正面 + của danh từ/vị trí
- Ví dụ: 正面评价 (zhèngmiàn píngjià) nghĩa là “đánh giá tích cực”.
Từ “正面” có thể đứng trước các danh từ để hình thành cụm danh từ, giúp việc diễn đạt trở nên rõ ràng hơn. Nó thường được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa tương ứng.
3. Ví dụ minh họa cho từ “正面”
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho từ “正面” trong câu:
- 这次的考试,她得到了正面的评价。
Zhè cì de kǎoshì, tā dédàole zhèngmiàn de píngjià.
(Trong kỳ thi lần này, cô ấy đã nhận được đánh giá tích cực.) - 我们应该正面看待这件事。
Wǒmen yīnggāi zhèngmiàn kàndài zhè jiàn shì.
(Chúng ta nên nhìn nhận vấn đề này từ khía cạnh tích cực.) - 他总是用正面的态度对待生活。
Tā zǒng shì yòng zhèngmiàn de tàidù duìdài shēnghuó.
(Anh ấy luôn có thái độ tích cực đối với cuộc sống.)
4. Kết luận
Tóm lại, “正面” (zhèngmiàn) không chỉ là một từ chỉ bề mặt mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về cách nhìn nhận vấn đề trong cuộc sống. Việc hiểu và ứng dụng từ này sẽ giúp bạn có thêm nhiều cách diễn đạt phong phú trong giao tiếp bằng tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn