DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

整数 (zhěngshù) là gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Trong toán học và ngôn ngữ, 整数 (zhěngshù) có vai trò quan trọng không chỉ trong việc diễn đạt số lượng mà còn trong việc xây dựng các cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá khái niệm 整数, cấu trúc ngữ pháp của từ này, cùng với các ví dụ minh họa cho ứng dụng thực tế.

1. 整数 (zhěngshù) là gì?

整 (zhěng) có nghĩa là “hoàn chỉnh”, “đầy đủ” và 数 (shù) nghĩa là “số”. Khi kết hợp lại, 整数 (zhěngshù) chỉ những số nguyên, bao gồm các số dương, số âm và số không. Nói một cách đơn giản, 整数 là một tập hợp các số không có phần thập phân.

2. Cấu trúc ngữ pháp của 整数 (zhěngshù)

Trong tiếng Trung, việc sử dụng 整数 có thể thấy rõ ràng qua cấu trúc ngữ pháp của câu. 整数 thường được sử dụng trong các phép toán, trong việc miêu tả số lượng và đặc biệt trong các tình huống yêu cầu độ chính xác cao.

2.1. Sử dụng 整数 trong câu

Thông thường, 整数 thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ:

  • 我有五个整数。 (Wǒ yǒu wǔ gè zhěngshù.) – Tôi có năm số nguyên.
  • 这个整数是很大的。 (Zhège zhěngshù shì hěn dà de.) – Số nguyên này rất lớn.

2.2. Các phép toán với 整数

整数 cũng thường được sử dụng trong các phép toán cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia. Đây là ví dụ về cách chúng ta có thể diễn đạt các phép toán sử dụng 整数:

  • 八 (bā) và 三 (sān) là 整数, khi cộng với nhau sẽ thành 十一 (shíyī):
    八 + 三 = 十一
  • 如果我有十 (shí) 整数,我想减掉五 (wǔ),那么我还有五 (wǔ)。
    (Nếu tôi có 10 số nguyên và muốn trừ đi 5, thì tôi còn lại 5.)

3. Ví dụ minh họa cho 整数

Dưới đây là một số ví dụ minh họa rõ ràng hơn về cách sử dụng 整数 trong ngữ cảnh thực tế:

3.1. Ví dụ trong đời sống hàng ngày

Nếu bạn đang mua sắm, bạn có thể nói:

  • 我想买三个苹果。 (Wǒ xiǎng mǎi sān gè píngguǒ.) – Tôi muốn mua ba quả táo.

Trong trường hợp này, số “ba” là một 整数.

3.2. Ví dụ trong văn học

Trong một bài thơ, bạn cũng có thể bắt gặp:

  • 春天来了,花开得整整齐齐。 (Chūntiān lái le, huā kāi de zhěng zhěng qí qí.) – Mùa xuân đã đến, hoa nở rất đều.

Ở đây, “整整齐齐” mô tả sự hoàn chỉnh và đều đặn, liên quan đến một loại 整数.

4. Kết luận

整数 (zhěngshù) không chỉ đơn thuần là một khái niệm trong toán học mà còn là một phần quan trọng trong ngôn ngữ tiếng Trung. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và ứng dụng của 整数 sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc học tập và giao tiếp. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm nhiều thông tin hữu ích về 整数. tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo