Từ 滞留 (zhìliú) trong tiếng Trung có nghĩa là “tạm dừng, giữ lại” hay “ở lại một nơi mà không thể di chuyển”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích cấu trúc ngữ pháp của từ này, cách sử dụng và đưa ra các ví dụ thực tiễn để bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về từ ngữ này.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 滞留
Từ 滞留 được cấu thành từ hai chữ Hán:
- 滞 (zhì): Chỉ trạng thái dừng lại, không di chuyển.
- 留 (liú): Có nghĩa là giữ lại, ở lại.
Khi kết hợp lại, 滞留 mang ý nghĩa chung là “ở lại mà không thể rời đi”. Trong thực tế, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giữ chân hoặc tạm dừng trong một quá trình.
Các ví dụ về 滞留
Dưới đây là một số câu minh họa cho từ 滞留 để giúp bạn dễ hình dung cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau:
- 交通滞留了。 (Jiāotōng zhìliú le.) – Giao thông đã bị tắc.
- 我的签证滞留在了大使馆。 (Wǒ de qiānzhèng zhìliú zài le dàshǐguǎn.) – Visa của tôi đã bị giữ lại tại đại sứ quán.
- 由于天气原因,航班滞留。 (Yóuyú tiānqì yuányīn, hángbān zhìliú.) – Do lý do thời tiết, chuyến bay đã bị tạm dừng.
Cách sử dụng 滞留 trong giao tiếp hàng ngày
Từ 滞留 không chỉ có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức mà còn thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một vài tình huống thực tế:
Trong công việc
Nếu bạn làm việc tại một công ty, bạn có thể sử dụng 滞留 khi nói về tình trạng dự án bị trì hoãn.
- 项目由于资金问题滞留。 (Xiàngmù yóuyú zījīn wèntí zhìliú.) – Dự án đã bị tạm dừng do vấn đề tài chính.
Trong du lịch
Khi đi du lịch, bạn có thể gặp tình huống trì hoãn chuyến bay hoặc chờ đợi tại cảng, lúc này 滞留 được sử dụng để mô tả tình hình của bạn.
- 我们因为飞机晚点而滞留在机场。 (Wǒmen yīnwèi fēijī wǎndiǎn ér zhìliú zài jīchǎng.) – Chúng tôi đã bị tắc nghẽn tại sân bay do máy bay trễ giờ.
Kết luận
滞留 (zhìliú) là một từ vựng phổ biến trong tiếng Trung, có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể hiểu rõ hơn về ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn