DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ “株 (zhū)” Trong Tiếng Trung

Tổng Quan Về “株 (zhū)”

Từ “株” (zhū) trong tiếng Trung có nghĩa là “cây”, “nhánh” hay “mầm” trong lĩnh vực thực vật học. Tuy nhiên, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính để chỉ “cổ phiếu” hay “chứng khoán”. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa của “株” sẽ giúp người học tiếng Trung nắm vững hơn khi tiếp xúc với các tài liệu hoặc giao tiếp trong môi trường kinh doanh.株

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “株”

  • Từ loại: Danh từ.
  • Câu hỏi thường gặp: “株是何意思?” (Zhū shì hé yìsi?) – “株 có nghĩa là gì?”
  • Cách sử dụng trong câu: “我买了很多股票。” (Wǒ mǎile hěn duō gǔpiào.) – “Tôi đã mua rất nhiều cổ phiếu.”

Đặt Câu Và Ví Dụ Minh Họa Với Từ “株”

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “株” trong thực tiễn:

Ví dụ 1:

“中国的股票市场在快速发展。” (Zhōngguó de gǔpiào shìchǎng zài kuàisù fāzhǎn.) – “Thị trường cổ phiếu của Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng.”

Ví dụ 2:

“我投资了许多不同的股票。” (Wǒ tóuzīle xǔduō bùtóng de gǔpiào.) – “Tôi đã đầu tư vào nhiều cổ phiếu khác nhau.”

Ví dụ 3:

“购买股票需要谨慎。” (Gòumǎi gǔpiào xūyào jǐnshèn.) – “Mua cổ phiếu cần phải thận trọng.”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/株
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo