DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ý Nghĩa Của Từ “主权 (zhǔquán)” Trong Ngôn Ngữ Trung Quốc

Từ “主权 (zhǔquán)” là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang nghĩa “chủ quyền”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng qua các ví dụ thực tiễn. ngữ pháp

1. Định Nghĩa Từ “主权 (zhǔquán)”

Từ “主权” (zhǔquán) có nghĩa là quyền tối thượng của một quốc gia hoặc một thực thể về mặt chính trị, pháp luật và lãnh thổ. Đây là một khái niệm quan trọng trong quan hệ quốc tế và chính trị, thường được nhắc đến trong các văn bản pháp lý và các cuộc thảo luận chính trị.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “主权”

2.1 Phân Tích Cấu Tạo

Từ “主权” được cấu thành từ hai chữ Hán:

  • 主 (zhǔ): Nghĩa là “chủ”, “chính” hoặc “nguyên nhân”.
  • 权 (quán): Nghĩa là “quyền”, “quyền lực”.

Khi kết hợp lại, nó tạo thành “主权”, tức là “quyền chủ”, chỉ quyền lực tối cao của một thực thể.

2.2 Cách Sử Dụng Trong Câu

Từ “主权” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị và pháp lý. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể:

  • 例句 1: 我们国家的主权是不可侵犯的。(Wǒmen guójiā de zhǔquán shì bùkě qīnfàn de.) – Chủ quyền của đất nước chúng ta là không thể xâm phạm.
  • 例句 2: 国家之间的主权问题很复杂。(Guójiā zhī jiān de zhǔquán wèn tì hěn fùzá.) – Vấn đề chủ quyền giữa các quốc gia rất phức tạp.

3. Ví Dụ Minh Họa Về Từ “主权”

Dưới đây là một số ví dụ minh họa thêm về cách sử dụng từ “主权” trong ngữ cảnh thực tế:

  • Ví dụ 1: 在国际法中,主权是国家的基本原则。(Zài guójì fǎ zhōng, zhǔquán shì guójiā de jīběn yuánzé.) – Trong luật quốc tế, chủ quyền là nguyên tắc cơ bản của quốc gia.
  • Ví dụ 2: 保卫主权是每个公民的责任。(Bǎowèi zhǔquán shì měi gè gōngmín de zérèn.) – Bảo vệ chủ quyền là trách nhiệm của mỗi công dân.

4. Một Số Khái Niệm Liên Quan Đến “主权”

Có nhiều thuật ngữ liên quan đến chủ quyền mà bạn có thể cần biết, bao gồm:

  • 国家主权 (guójiā zhǔquán): Quốc gia chủ quyền.
  • 民族自决 (mínzú zìjué) ví dụ: Quyền tự quyết của dân tộc.
  • 领土完整 (lǐngtǔ wánzhěng): Toàn vẹn lãnh thổ.

5. Kết Luận

Tóm lại, từ “主权 (zhǔquán)” không chỉ là một khái niệm đơn giản trong tiếng Trung mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong bối cảnh chính trị và pháp luật. Việc hiểu rõ về từ này giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề liên quan đến chủ quyền trong xã hội hiện đại.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo