DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

拄 (zhǔ) là gì? Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘拄’

Giới Thiệu Chung về Từ ‘拄’

Từ ‘拄’ (zhǔ) trong tiếng Trung có nghĩa là “đỡ” hoặc “hỗ trợ” trong một số ngữ cảnh, thường liên quan đến việc sử dụng tay hoặc vật gì đó để giúp cho việc di chuyển hoặc duy trì cân bằng.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ ‘拄’

1. Cách Sử Dụng Từ ‘拄’

Từ ‘拄’ thường được sử dụng như một động từ trong câu, thể hiện hành động dùng tay hoặc vật gì đó đỡ cơ thể hoặc một vật thể nào đó. nghĩa của từ 拄

2. Thí Dụ Về Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, động từ ‘拄’ có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ hoặc câu có ý nghĩa đa dạng. Ví dụ:

  • 他用拄杖拄着走。 (Tā yòng zhǔzhàng zhǔzhe zǒu.) – Anh ấy đi dạo bằng cách dùng gậy chống.
  • 她拄着墙站起来。 (Tā zhǔzhe qiáng zhàn qǐlái.) – Cô ấy dựa vào tường để đứng dậy.

Xem Thêm Ví Dụ Minh Họa cho Từ ‘拄’

Dưới đây là một số ví dụ khác minh họa cách sử dụng từ ‘拄’ trong các tình huống cụ thể:

  • 为了不摔倒,他拄着树干走。 (Wèile bù shuāidǎo, tā zhǔzhe shùgàn zǒu.) – Để không bị ngã, anh ta dùng thân cây để đi. zhǔ
  • 这个设计是为了拄住门。 (Zhège shèjì shì wèile zhǔ zhùmén.) – Thiết kế này để giữ cánh cửa.

Tại Sao Nên Biết Từ ‘拄’?

Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ ‘拄’ không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung mà còn giúp phát triển vốn từ vựng và khả năng viết văn của bạn. Từ này là một phần quan trọng khi bạn muốn mô tả các hoạt động liên quan đến việc hỗ trợ và duy trì tư thế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo