Trong tiếng Trung, từ 准许 (zhǔnxǔ) có nghĩa là “cho phép” hoặc “chấp thuận”. Đây là một động từ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống chính thức. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp, cùng với những ví dụ để bạn dễ dàng hiểu và sử dụng nó trong thực tế.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 准许
1. Định nghĩa và cách sử dụng
Từ 准许 (zhǔnxǔ) có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường để diễn đạt sự cho phép hay sự đồng ý từ một cá nhân hoặc tổ chức nào đó. Hình thức sử dụng chính là:
- 准许 + đối tượng + (làm gì)
2. Cách chia thì
Từ 准许 có thể chia theo các thì khác nhau như:
- 过去式 (quá khứ): đã cho phép sử dụng là 准许过。
- 将来式: sẽ cho phép sử dụng là 将会准许。
Ví dụ minh họa cho từ 准许
1. Ví dụ trong câu đơn giản
Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ 准许:
- 我可以准许你借我的书吗?(Wǒ kěyǐ zhǔnxǔ nǐ jiè wǒ de shū ma?) – Tôi có thể cho phép bạn mượn sách của tôi không?
- 管理者准许了我的申请。(Guǎnlǐ zhě zhǔnxǔle wǒ de shēnqǐng.) – Người quản lý đã chấp thuận yêu cầu của tôi.
2. Ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau
Có thể sử dụng 准许 trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
- 政府准许新的法律。(Zhèngfǔ zhǔnxǔ xīn de fǎlǜ.) – Chính phủ đã cho phép luật mới.
- 老师准许我们提前下课。(Lǎoshī zhǔnxǔ wǒmen tíqián xiàkè.) – Giáo viên đã cho phép chúng tôi tan học sớm.
Kết luận
Từ 准许 (zhǔnxǔ) không chỉ đơn thuần là một động từ trong tiếng Trung, mà nó còn thể hiện sự cho phép và đồng ý trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn