DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

资历 (zīlì) Là Gì? Khám Phá Từng Khía Cạnh Của Từ Này

Trong tiếng Trung, 资历 (zīlì) không chỉ là một từ ngữ đơn thuần mà còn là một khái niệm quan trọng thể hiện giá trị cá nhân và kinh nghiệm. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về 资历, cấu trúc ngữ pháp của nó, và các ví dụ minh họa cụ thể để hiểu rõ hơn về từ này.

1. Định Nghĩa 资历 (zīlì)

资历 (zīlì) là một danh từ, có nghĩa là “trình độ”, “kinh nghiệm”, hoặc “tiểu sử nghề nghiệp”. Từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng, kinh nghiệm làm việc, và các yếu tố khác định hình tính chất chuyên môn của một cá nhân.

1.1. Nguồn Gốc Từ Hán

Để cấu thành 资历, chúng ta có hai phần:
– 资 (zī): nghĩa là tài sản hoặc nguồn lực.
– 历 (lì): nghĩa là lịch sử hay kinh nghiệm.
Khi kết hợp lại, 资历 biểu thị những nguồn lực và kinh nghiệm đã tích lũy qua thời gian.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 资历

资历 là một danh từ và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đánh giá hoặc xác định khả năng của một cá nhân trong lĩnh vực nào đó.

2.1. Cách Sử Dụng 资历 Trong Câu

Trong tiếng Trung, 资历 có thể đứng ở vị trí chủ ngữ hay tân ngữ trong câu. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản khi sử dụng 资历: cấu trúc ngữ pháp 资历

  • 主语 + 有 + 资历: 表示某人拥有的经验和资格。
  • 主语 + 在 + lĩnh vực + 资历: Nhấn mạnh lĩnh vực mà một người có kinh nghiệm.
  • 资历 + 足够 + để + 动词: Chỉ ra đủ khả năng để làm một việc gì đó.

3. Ví Dụ Minh Họa Về Từ 资历

3.1. Ví Dụ 1

他在这个行业有十年的资历。
(Tā zài zhège hángyè yǒu shí nián de zīlì.)
=> “Anh ấy có 10 năm kinh nghiệm trong ngành này.”

3.2. Ví Dụ 2

我的资历足够申请这个职位。
(Wǒ de zīlì zúgòu shēnqǐng zhège zhíwèi.)
=> “Kinh nghiệm của tôi đủ để ứng tuyển vào vị trí này.”

3.3. Ví Dụ 3

她的资历让她成为这次会议的主讲人。
(Tā de zīlì ràng tā chéngwéi zhè cì huìyì de zhǔjiǎng rén.)
=> “Kinh nghiệm của cô ấy đã giúp cô trở thành diễn giả chính của hội nghị lần này.”

4. Tầm Quan Trọng Của 资历 Trong Việc Làm

Trong lĩnh vực tuyển dụng, 资历 là một trong những yếu tố quyết định mà nhà tuyển dụng xem xét. Bởi vì nó thể hiện rõ ràng khả năng và kinh nghiệm của ứng viên, từ đó giúp họ dễ dàng hơn trong việc đánh giá năng lực thực tế.

5. Kết Luận

资历 (zīlì) không chỉ đơn thuần là một từ. Nó phản ánh con đường và trải nghiệm của một cá nhân trong quá trình phát triển nghề nghiệp và học vấn. Hi vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng 资历 trong thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: 资历https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM zīlì

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo