DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Khám Phá Ngữ Nghĩa và Cấu Trúc Từ 自立 (zìlì) Trong Tiếng Trung

1. 自立 (zìlì) là gì?

自立 (zìlì) trong tiếng Trung có nghĩa là tự lập hoặc độc lập. Từ này thể hiện một trạng thái hay hành động mà một người không dựa dẫm vào người khác, mà tự đứng vững trên đôi chân của mình, tự quyết định và tự chịu trách nhiệm về bản thân.

1.1. Ý Nghĩa Của 自立

Trong đời sống, 自立 không chỉ đơn thuần là việc tự lập tài chính mà còn bao hàm cả sự độc lập về tinh thần và ý thức cá nhân. Những người tự lập thường có khả năng tự quản lý và vươn lên trong cuộc sống dù gặp nhiều khó khăn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 自立

Cấu trúc ngữ pháp của tự lập rất đơn giản, nó được hình thành từ hai thành phần chính:

  • 自 (zì): có nghĩa là “tự”, “bản thân”.
  • 立 (lì): có nghĩa là “đứng”, “thiết lập”.

Khi kết hợp lại, 自立 (zìlì) thể hiện việc “tự mình đứng vững”.

2.1. Cách Sử Dụng 自立 Trong Câu

Câu sử dụng từ 自立 thường thể hiện ý chí hay quyết tâm của một cá nhân trong việc tự lập:

  • 他从小就非常自立。 (Tā cóng xiǎo jiù fēicháng zìlì.) – Anh ấy từ nhỏ đã rất tự lập.
  • 如果你想成功,你必须学会自立。(Rúguǒ nǐ xiǎng chénggōng, nǐ bìxū xuéhuì zìlì.) – Nếu bạn muốn thành công, bạn phải học cách tự lập.

3. Ví dụ Minh Họa Cho 自立 tiếng Trung

Để hiểu rõ hơn về cách dùng từ 自立, hãy cùng xem một số ví dụ thực tế: 自立

3.1. Ví dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

  • 我希望我的孩子将来能够自立。 (Wǒ xīwàng wǒ de háizi jiānglái nénggòu zìlì.) – Tôi hy vọng rằng con tôi trong tương lai có thể tự lập.
  • 她在大学毕业之后终于能自立生活。(Tā zài dàxué bìyè zhīhòu zhōngyú néng zìlì shēnghuó.) – Cô ấy sau khi tốt nghiệp đại học cuối cùng đã có thể sống tự lập.

3.2. Ví Dụ Từ Những Người Nổi Tiếng

Chúng ta cũng có thể thấy những người nổi tiếng luôn khuyến khích sự tự lập:

  • Nhà văn nổi tiếng nói rằng: “Hãy tự lập, bởi vì thành công không đến từ sự dựa dẫm.” (作家说过:“要自立,因为成功不是依赖而来的。”)

4. Tóm Tắt và Kết Luận

自立 (zìlì) không chỉ là một khái niệm, mà còn là một triết lý sống quý giá trong cuộc sống hiện đại. Việc tự lập không chỉ giúp người ta có khả năng quản lý cuộc sống của bản thân mà còn thể hiện sự mạnh mẽ và độc lập trong tư duy. Với những ví dụ và cách sử dụng từ này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về sức mạnh và ý nghĩa của自立 trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội自立

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo