DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Ẩn Giấu Đằng Sau 轉彎 (zhuǎn wān): Ý Nghĩa, Ngữ Pháp Và Ví Dụ Chính Xác

1. 轉彎 (zhuǎn wān) Là Gì?

轉彎 (zhuǎn wān) là một từ tiếng Trung được dịch sang tiếng Việt là “rẽ” hoặc “quẹo”. Từ này không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ đường mà còn có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong đời sống hàng ngày. 轉 (zhuǎn) có nghĩa là “rẽ”, còn 彎 (wān) có nghĩa là “góc” hoặc “đường cong”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 轉彎

Cấu trúc ngữ pháp của từ 轉彎 có thể được phân tích như sau:

  • Động từ + Tân ngữ:轉彎 轉彎 có thể được sử dụng như một động từ trong câu. Ví dụ: “我需要轉彎。” (Wǒ xūyào zhuǎnwān) có nghĩa là “Tôi cần phải rẽ.”
  • Động từ + Trạng từ: Từ 轉彎 thường đi kèm với các trạng từ chỉ mức độ hoặc tần suất, ví dụ như “快” (kuài – nhanh), “小心” (xiǎoxīn – cẩn thận).

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 轉彎

3.1 Ví Dụ 1: Đưa Ra Hướng Dẫn học tiếng Trung

在路口,你要左轉彎。
(Zài lùkǒu, nǐ yào zuǒ zhuǎnwān.)
Dịch: Tại ngã tư, bạn cần phải rẽ trái.

3.2 Ví Dụ 2: Thảo Luận Dự Án

我們的計劃需要轉彎,以適應新的情況。
(Wǒmen de jìhuà xūyào zhuǎnwān, yǐ shìyìng xīn de qíngkuàng.)
Dịch: Kế hoạch của chúng tôi cần phải điều chỉnh để phù hợp với tình huống mới.

3.3 Ví Dụ 3: Mô Tả Cảm Xúc

他的人生有時候真是轉彎太多了。
(Tā de rénshēng yǒu shíhòu zhēn shì zhuǎnwān tài duō le.)
Dịch: Cuộc đời của anh ấy đôi khi rẽ quá nhiều đường. zhuǎn wān

4. Kết Luận

Từ 轉彎 (zhuǎn wān) không chỉ là một từ đơn mà còn có thể được áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau, giúp việc giao tiếp trở nên phong phú hơn. Việc hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo