DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

B捕獲 (bǔ huò) Là gì? Hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng

1. 捕獲 (bǔ huò) là gì?

捕獲 (bǔ huò) trong tiếng Trung có nghĩa là “săn bắt” hoặc “bắt giữ”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc bắt giữ động vật hoang dã hoặc việc thu hút điều gì đó bất hợp pháp. Về mặt ngữ nghĩa, (bǔ) có nghĩa là “bắt”, còn (huò) có nghĩa là “đạt được” hoặc “giành được”, kết hợp lại tạo thành khái niệm về việc bắt giữ hoặc giành được thứ gì đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 捕獲

Cấu trúc ngữ pháp của 捕獲 tương đối đơn giản. Từ này được chia thành hai phần:

  • 捕 (bǔ): động từ, nghĩa là “bắt”.
  • 獲 (huò): danh từ hoặc động từ, diễn tả hành động “đạt được” hoặc “giành được”.

Khi sử dụng 捕獲 trong câu, nó thường đi cùng với các từ ngữ bổ sung để chỉ rõ đối tượng bị bắt hoặc phương pháp thực hiện. Ví dụ: 捕獲野生動物 (bǔ huò yě shēng dòng wù) có nghĩa là “bắt giữ động vật hoang dã”.

3. Đặt câu và ví dụ có từ: 捕獲

3.1. Ví dụ 1

他成功地捕獲了這隻逃跑的動物。
(tā chéng gōng de bǔ huò le zhè zhī táo pǎo de dòng wù.)
Dịch: Anh ấy đã thành công trong việc bắt giữ con vật chạy trốn này.

3.2. Ví dụ 2

政府加強了對非法捕獲的打擊。
(zhèng fǔ jiā qiáng le duì fēi fǎ bǔ huò de dǎ jī.)
Dịch: Chính phủ đã tăng cường việc trừng phạt các hành vi săn bắt trái phép.

3.3. Ví dụ 3

捕獲這種魚需要特別的技巧。
(bǔ huò zhè zhǒng yú xū yào tè bié de jì qiǎo.)
Dịch: Bắt giữ loại cá này cần những kỹ năng đặc biệt.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  học tiếng Trung học tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo