DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

C裁决 (cáijué) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Hoạ

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ý nghĩa của từ 裁决 (cáijué), cấu trúc ngữ pháp của nó và một vài ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu rõ hơn về ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Các Khái Niệm Cơ Bản về Từ 裁决

1. Định Nghĩa Của 裁决 (cáijué)

Từ 裁决 (cáijué) trong tiếng Trung có nghĩa là “phán quyết” hoặc “quyết định”. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ ra quyết định của toà án hoặc một cơ quan có thẩm quyền. Trong tiếng Hán, từ này được hình thành từ hai ký tự:  cáijué có nghĩa là “xem xét, giải quyết” và có nghĩa là “quyết định”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 裁决

Cấu trúc ngữ pháp của 裁决 (cáijué) khá đơn giản. Từ này có thể đứng một mình trong câu hoặc được kết hợp với một số từ khác để tạo thành cụm từ phức tạp hơn. Trong câu tiếng Trung, 裁决 thường đóng vai trò là động từ. ngữ pháp tiếng Trung

Các Ví Dụ Minh Hoạ Của 裁决

1. Ví Dụ 1

法庭裁决了这个案件。

(Fǎtíng cáijuéle zhège ànjiàn.)
Dịch: Tòa án đã phán quyết vụ án này.

2. Ví Dụ 2

他对裁决感到不满。

(Tā duì cáijué gǎndào bùmǎn.) tiếng Trung
Dịch: Anh ấy cảm thấy không hài lòng với phán quyết.

3. Ví Dụ 3

裁决将于下周公布。

(Cáijué jiāng yú xià zhōu gōngbù.)
Dịch: Phán quyết sẽ được công bố vào tuần tới.

Tổng Kết

Từ 裁决 (cáijué) không chỉ đơn giản là một từ trong tiếng Trung mà còn mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng trong thực tế. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến pháp lý hoặc quyết định quan trọng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo