DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

C裁員 (Cái Yuán) Là Gì? Hiểu Biết Về Từ Ngữ Php Kinh Doanh

1. Từ Ngữ “裁員” Trong Tiếng Trung

Từ “裁員” (cái yuán) trong tiếng Trung có nghĩa là “cắt giảm nhân sự” hoặc “sa thải nhân viên”. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong các môi trường kinh doanh và quản lý nhân sự, đặc biệt khi nói về các quyết định trong việc thực hiện các chính sách tiết kiệm chi phí hoặc tái cấu trúc tổ chức.裁員

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “裁員”

2.1. Phân Tích Cấu Trúc Ngữ Pháp

Các thành phần của từ “裁員” bao gồm:

  • 裁 (cái): có nghĩa là “cắt, sửa chữa”, thể hiện hành động cắt giảm.
  • 員 (yuán): có nghĩa là “nhân viên, thành viên”, chỉ tới những người lao động trong tổ chức.

2.2. Câu Cấu Thành Từ “裁員”

Cấu trúc ngữ pháp đơn giản với từ “裁員” được sử dụng như sau:

  • Chủ ngữ + 裁員 + đối tượng + lý do (nếu có).

3. Ví Dụ Sử Dụng Từ “裁員”

3.1. Ví Dụ 1

公司因业务萎缩而裁员。(Gōngsī yīn yèwù wěisuŏ ér cái yuán.)
Dịch: Công ty đã cắt giảm nhân sự do tình hình kinh doanh suy giảm.

3.2. Ví Dụ 2

裁员的决定让很多员工感到不安。(Cái yuán de juédìng ràng hěn duō yuángōng gǎndào bù ān.)
Dịch: Quyết định cắt giảm nhân sự đã khiến nhiều nhân viên cảm thấy lo lắng.

4. Kết Luận裁員

Từ “裁員” (cái yuán) là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong lĩnh vực nhân sự và quản lý doanh nghiệp. Hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường kinh doanh.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ngữ pháp
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo