DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Các Điều Cần Biết Về Từ 皆 (jiē): Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Minh Họa

Từ 皆 (jiē) Là Gì?

Từ 皆 (jiē) trong tiếng Trung có nghĩa là “tất cả” hoặc “mọi người”. Nó thường được sử dụng để chỉ toàn bộ một tập hợp, không chỉ một số lượng giới hạn. 皆 là một từ rất hữu ích trong cả giao tiếp hàng ngày và trong ngôn ngữ văn bản, giúp người nói nhấn mạnh tính toàn thể của điều mình muốn diễn đạt.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 皆

Cấu trúc ngữ pháp của từ 皆 (jiē) thường rất đơn giản. Nó thường được đặt trước danh từ mà nó muốn nhấn mạnh, để thể hiện rằng tất cả những đối tượng hay những người trong danh mục đó đều được đề cập. ngữ pháp tiếng Trung

Cấu trúc cơ bản

Câu mẫu: 皆 + danh từ + động từ

Ví dụ: 他们皆喜欢音乐。 (Tāmen jiē xǐhuān yīnyuè.) – “Tất cả họ đều thích âm nhạc.”

Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể Với Từ 皆

Ví dụ 1

大家皆知道这个消息。(Dàjiā jiē zhīdào zhège xiāoxī.) – “Mọi người đều biết tin tức này.”

Ví dụ 2

这个班的学生皆很聪明。(Zhège bān de xuéshēng jiē hěn cōngmíng.) – “Tất cả học sinh trong lớp này đều rất thông minh.”

Ví dụ 3

书店里大家皆喜欢书籍。(Shūdiàn lǐ dàjiā jiē xǐhuān shūjí.) – “Tại cửa hàng sách, mọi người đều thích sách.”

Ví dụ 4

他们皆为中国人。(Tāmen jiē wèi Zhōngguórén.) – “Tất cả họ đều là người Trung Quốc.”

Kết Luận

Từ 皆 (jiē) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang lại khả năng giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn. Sử dụng từ này trong các câu để nhấn mạnh tính toàn bộ sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức về từ 皆 và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ngữ pháp tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM皆

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo