1. 有期徒刑 Là Gì?
‘有期徒刑 (yǒu qí tú xíng)’ là thuật ngữ pháp lý trong tiếng Trung, thường được dịch là “án tù có thời hạn”. Điều này có nghĩa là một người bị kết án sẽ phải chấp hành mức án tù từ một khoảng thời gian nhất định, khác với “án tù chung thân” (无期徒刑) là không có thời gian nhất định.
1.1. Ý Nghĩa Của 有期徒刑
Các trường hợp bị áp dụng ‘有期徒刑’ thường liên quan đến các tội phạm không quá nghiêm trọng và có thể được miễn giảm án tù khi hội đủ điều kiện.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 有期徒刑
Cấu trúc của từ ‘有期徒刑’ bao gồm ba thành phần chính:
- 有 (yǒu): có
- 期 (qí): thời gian
- 徒刑 (tú xíng): án tù
Từ này ghép lại để diễn đạt khái niệm về một án tù có thời hạn cụ thể.
2.1. Cách Sử Dụng 有期徒刑 Trong Câu
Khi sử dụng từ ‘有期徒刑’ trong câu, người ta thường cần thêm thông tin như thời gian cụ thể của án tù.
3. Ví Dụ Cụ Thể Về 有期徒刑
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ ‘有期徒刑’:
- Ví dụ 1: 他被判处有期徒刑三年。
(Tā bèi pàn chǔ yǒu qí tú xíng sān nián.)
Dịch: Anh ta bị kết án tù có thời hạn ba năm. - Ví dụ 2: 根据法律,他只会被判处有期徒刑。
(Gēn jù fǎ lǜ, tā zhǐ huì bèi pàn chǔ yǒu qí tú xíng.)
Dịch: Theo luật pháp, anh ta chỉ bị kết án tù có thời hạn.
4. Kết Luận
‘有期徒刑 (yǒu qí tú xíng)’ là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực pháp luật, phản ánh chế độ xử lý tội phạm có thời hạn rõ ràng. Bên cạnh việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp, việc áp dụng từ này trong giao tiếp hằng ngày sẽ giúp cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn