DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Cách Hiểu Rõ Về Từ ‘藏 (cáng)’ – Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ ‘藏 (cáng)’ là một từ trong tiếng Trung có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, bao gồm ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa.

Ý Nghĩa Của Từ ‘藏 (cáng)’

Từ ‘藏 (cáng)’ có nghĩa là “giấu”, “cất giấu” hoặc “trữ” trong tiếng Trung. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là khi nói về việc giữ bí mật, bảo quản đồ vật hoặc thông tin.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘藏 (cáng)’

Cấu trúc ngữ pháp của từ ‘藏 (cáng)’ có thể được hiểu như sau:

  • Động từ: ‘藏’ thường được dùng như một động từ, ví dụ: 藏东西 (cáng dōngxī) có nghĩa là “cất giấu đồ vật”.
  • Thì hiện tại: Có thể sử dụng ‘藏’ trong thì hiện tại để nói về hành động đang diễn ra.
  • Cụm từ: ‘藏’ có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mới, như 藏书 (cáng shū) – “cất giữ sách”.

Ví Dụ Minh Họa

Ví dụ 1:

他把钱藏起来了。
(Tā bǎ qián cáng qǐlái le.)
Dịch nghĩa: Anh ấy đã giấu tiền đi.

Ví dụ 2:

他们在山洞里藏了很多食物。
(Tāmen zài shāndòng lǐ cángle hěn duō shíwù.)
Dịch nghĩa: Họ đã cất giấu rất nhiều thức ăn trong hang động.

Ví dụ 3:

我们需要藏好这些文件。
(Wǒmen xūyào cáng hǎo zhèxiē wénjiàn.)
Dịch nghĩa: Chúng ta cần phải giấu kỹ những tài liệu này.

Kết Luận

Qua bài viết, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ ‘藏 (cáng)’, từ ý nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa. Đây là một từ có tính ứng dụng cao trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội từ vựng tiếng Trung

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo