DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Cách Hiểu Về 也 (yě) – Từ Vựng Quan Trọng Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 也 (yě) thường được dùng để chỉ sự tương đồng, đồng thời mang ý nghĩa “cũng”. Đây là một trong những từ vựng quan trọng mà bạn cần nắm vững khi học ngôn ngữ này. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 也 (yě), cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong câu.

Nghĩa Của Từ 也 (yě)

Từ 也 (yě) có nghĩa là “cũng”. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự bổ sung thông tin hoặc so sánh. Ví dụ, khi bạn muốn nói rằng một người nào đó cũng làm một điều gì đó tương tự như một người khác, bạn có thể sử dụng 也 (yě).

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 也 (yě)

Cấu trúc cơ bản khi sử dụng 也 (yě) trong câu như sau:

S + 也 + V

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ của câu.
  • V: Động từ mà chủ ngữ thực hiện.

Ví dụ:

他也喜欢吃苹果。 (Tā yě xǐhuān chī píngguǒ.) - Anh ấy cũng thích ăn táo.

Các Trường Hợp Sử Dụng Từ 也 (yě)

1. Sử dụng để chỉ sự tương đồng

Khi bạn muốn diễn đạt rằng một hành động hoặc tính chất cũng thuộc về người khác, bạn có thể dùng 也 (yě). Ví dụ:

她也是学生。 (Tā yě shì xuéshēng.) - Cô ấy cũng là học sinh.

2. Sử dụng để nhấn mạnh thông tin

Trong một số trường hợp, 也 (yě) cũng được dùng để nhấn mạnh sự đồng thuận hoặc chia sẻ một điểm tương đồng. Ví dụ:

我也觉得这样好。 (Wǒ yě juédé zhèyàng hǎo.) - Tôi cũng thấy như vậy là tốt.
cũng

3. Sử dụng trong câu phủ định

Bạn có thể gặp 也 (yě) trong các câu phủ định khi muốn nói rằng điều gì đó không đúng ở người này cũng không đúng ở người khác:cũng

他也不喜欢看 phim。 (Tā yě bù xǐhuān kàn diàn yǐng.) - Anh ấy cũng không thích xem phim.

Ví Dụ Minh Họa

Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ 也 (yě):

  • 我爸爸也说过这个。 (Wǒ bàba yě shuō guò zhège.) – Bố tôi cũng đã nói điều này.
  • 你也可以参加 buổi họp. (Nǐ yě kěyǐ cānjiā huì.) – Bạn cũng có thể tham gia cuộc họp.
  • 他们也很有趣。 (Tāmen yě hěn yǒuqù.) – Họ cũng rất thú vị. ngữ pháp tiếng Trung

Tổng Kết

也 (yě) là một từ rất hữu ích trong tiếng Trung, giúp bạn diễn đạt sự tương đồng và củng cố thông tin. Việc hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống khác nhau. Hãy tích cực luyện tập với các ví dụ trên để nắm vững cách dùng từ 也 (yě) trong tiếng Trung nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo