1. 切除 (qiē chú) Là Gì?
Từ 切除 (qiē chú) trong tiếng Trung có nghĩa là “cắt bỏ” hoặc “loại bỏ”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, ví dụ như trong các ca phẫu thuật để loại bỏ một bộ phận nào đó của cơ thể, chẳng hạn như khối u.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 切除
Cấu trúc ngữ pháp của từ 切除 bao gồm:
- 切 (qiē): Nghĩa là “cắt”.
- 除 (chú): Nghĩa là “loại bỏ”.
Khi kết hợp lại, 切除 (qiē chú) chỉ hành động thực hiện việc cắt bỏ một phần nào đó.
3. Đặt Câu Ví Dụ Có Từ 切除
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ 切除:
3.1 Câu 1
医生决定对病人进行切除手术,以去除肿瘤。
(Yīshēng juédìng duì bìngrén jìnxíng qiēchú shǒushù, yǐ qùchú zhǒngliú.)
— Bác sĩ quyết định thực hiện phẫu thuật cắt bỏ cho bệnh nhân để loại bỏ khối u.
3.2 Câu 2
切除的部分已经被详细检查过。
(Qiēchú de bùfen yǐjīng bèi xiángxì jiǎnchá guò.)
— Phần đã cắt bỏ đã được kiểm tra chi tiết.
4. Ứng Dụng Của 从 切除 Trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Từ 切除 không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh y tế mà còn có thể áp dụng trong cuộc sống hàng ngày, như trong việc loại bỏ những thứ không cần thiết trong cuộc sống hoặc trong các hoạt động quản lý.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn