Trong tiếng Trung, từ ‘庆幸’ (qìngxìng) mang ý nghĩa biểu thị sự cảm thấy vui mừng hoặc cảm kích vì điều gì đó may mắn xảy ra. Hãy cùng chúng tôi khám phá chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng cụ thể trong câu nhé!
Ý Nghĩa Của Từ ‘庆幸’ (qìngxìng)
‘庆幸’ (qìngxìng) được dịch ra tiếng Việt là ‘vui mừng’, ‘cảm thấy may mắn’. Từ này thường được sử dụng trong các trường hợp mà một người cảm thấy hạnh phúc, hoặc cảm kích vì một điều gì đó mà họ không ngờ tới lại diễn ra thuận lợi.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘庆幸’
Cấu Trúc Từ Vựng
‘庆幸’ (qìngxìng) là một động từ và có thể được sử dụng như sau:
- 主语 (Chủ ngữ) + ‘庆幸’ (động từ) + 补语 (Bổ ngữ)
Ví dụ:
- 我庆幸得到了这个机会。 (Wǒ qìngxìng dédàole zhège jīhuì.) – Tôi cảm thấy may mắn khi có được cơ hội này.
Cách Dùng Từ ‘庆幸’ (qìngxìng) Trong Câu
Ví Dụ Minh Họa
Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng từ ‘庆幸’ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
- 在经历了许多困难后,我庆幸自己仍然坚持下来了。
(Zài jīnglìle xǔduō kùn nán hòu, wǒ qìngxìng zìjǐ réngrán jiānchí xiàlái.)
Tạm dịch: Sau khi trải qua nhiều khó khăn, tôi cảm thấy may mắn khi mình vẫn tiếp tục kiên trì. - 这次考试我没复习,但我庆幸成绩还不错。
(Zhè cì kǎoshì wǒ méi fùxí, dàn wǒ qìngxìng chéngjī hái bùcuò.)
Tạm dịch: Lần thi này tôi không ôn tập, nhưng tôi cảm thấy may mắn vì điểm số vẫn khá tốt.
Kết Luận
‘庆幸’ (qìngxìng) là một từ rất hữu ích trong tiếng Trung, giúp diễn đạt cảm xúc vui mừng và sự may mắn. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp mạch lạc và tự nhiên hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn