DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Chuyên Đề Về Từ ‘淨化 (jìng huà)’ – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

1. Giới thiệu về từ ‘淨化’

Trong tiếng Trung, từ 淨化 (jìng huà) có nghĩa là “thanh lọc”, “làm sạch” hoặc “giải phóng khỏi tạp chất”. Trong ngữ cảnh cả nghĩa đen và nghĩa bóng, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình loại bỏ những thứ không mong muốn, tạo ra sự trong sạch, tinh khiết.

2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘淨化’

Từ 淨化 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 淨 (jìng): có nghĩa là “trong sạch”, “tinh khiết”. jìng huà
  • 化 (huà): có nghĩa là “hóa”, “biến đổi”.

Về mặt ngữ pháp, 淨化 là một danh từ được sử dụng trong các câu khác dưới dạng động từ. Cách sử dụng chính xác phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mong muốn của người nói.

3. Ví dụ sử dụng từ ‘淨化’ trong câu jìng huà

3.1 Ví dụ thông dụng

Dưới đây là một vài câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 淨化:

  • 我们需要淨化我们的环境。
  • Dịch: Chúng ta cần làm sạch môi trường của mình.

  • 她希望通过冥想来淨化自己的心灵。
  • Dịch: Cô ấy hy vọng có thể thanh lọc tâm hồn của mình thông qua thiền.

3.2 Đặt câu sáng tạo

Bạn cũng có thể tạo ra nhiều câu mới với từ 淨化:

  • 淨化水源是保护生态平衡的关键。
  • Dịch: Làm sạch nguồn nước là chìa khóa để bảo vệ sự cân bằng sinh thái.

  • 公司计划实施新政策以淨化工作环境。
  • Dịch: Công ty có kế hoạch thực hiện chính sách mới nhằm làm sạch môi trường làm việc.

4. Tóm tắt

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu về từ 淨化 (jìng huà): nghĩa của nó, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong những câu thật cụ thể. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn có thêm nhiều hiểu biết về tiếng Trung!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo