DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Có Gì Đặc Biệt Về Từ ‘勤勉’ (qín miǎn)? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

Từ ‘勤勉’ (qín miǎn) mang một ý nghĩa quan trọng trong đời sống và văn hoá Trung Quốc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và một số ví dụ thực tiễn về cách sử dụng từ này.

1. Nghĩa Của Từ ‘勤勉’ (qín miǎn)

Từ ‘勤勉’ được dịch sang tiếng Việt là ‘chăm chỉ’. Nó phản ánh phẩm chất của một người có tinh thần làm việc cật lực, không ngại khó khăn. Trong văn hoá phương Đông, sự chăm chỉ được đánh giá rất cao và thường được coi là nền tảng để đạt được thành công trong cuộc sống.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ ‘勤勉’

2.1 Phân Tích Thành Phần Của Từ

Từ ‘勤勉’ bao gồm hai ký tự:

  • 勤 (qín) tiếng Trung: Có nghĩa là ‘chăm chỉ, cần cù’.
  • 勉 (miǎn): Có nghĩa là ‘nỗ lực, phấn đấu’.

Khi kết hợp lại, ‘勤勉’ thể hiện một tinh thần lao động không ngừng nghỉ.

2.2 Cách Sử Dụng Trong Câu

Trong tiếng Trung, ‘勤勉’ thường được sử dụng như một tính từ để mô tả một người hoặc một hành động nào đó. Dưới đây là một số cấu trúc câu cơ bản:

  • 他是一个勤勉的学生。(Tā shì yī gè qín miǎn de xuéshēng.) – Anh ấy là một học sinh chăm chỉ.
  • 勤勉能够带来成功。(Qín miǎn nénggòu dài lái chénggōng.) – Chăm chỉ có thể mang lại thành công.

2.3 Đặc Điểm Câu Sử Dụng ‘勤勉’

Khi sử dụng từ ‘勤勉’, người nói thường muốn truyền tải thông điệp tích cực về sự nỗ lực và duy trì sự chăm chỉ trong mọi việc.

3. Ví Dụ Thực Tế Về Từ ‘勤勉’

3.1 Câu Ví Dụ Tiếng Trung Và Dịch Nghĩa

Dưới đây là một số câu ví dụ hoàn chỉnh với ‘勤勉’:

  • 他勤勉工作,获得了老板的赞赏。(Tā qín miǎn gōngzuò, huòdéle lǎobǎn de zànshǎng.) – Anh ấy làm việc chăm chỉ và nhận được sự khen ngợi từ sếp. ngữ pháp tiếng Trung
  • 为了成功,我们要勤勉学习。(Wèile chénggōng, wǒmen yào qín miǎn xuéxí.) – Để thành công, chúng ta phải học tập chăm chỉ.

3.2 Phân Tích Câu Ví Dụ

Các câu trên không chỉ đề cập đến hành động mà còn chứa đựng thông điệp khuyến khích và thúc đẩy, phản ánh giá trị văn hoá rất cao về sự nỗ lực trong xã hội Trung Quốc.

4. Tổng Kết

Từ ‘勤勉’ (qín miǎn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng trong tiếng Trung mà còn là biểu tượng cho tinh thần lao động chăm chỉ. Việc hiểu rõ về nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp trong môi trường tiếng Trung.勤勉

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo