DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Công Huân (功勳) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

功勳 là gì?

功勳 (gōng xūn) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “công lao” hoặc “thành tích”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thành tựu hay việc làm xuất sắc của một cá nhân hoặc tổ chức, đặc biệt là trong các lĩnh vực như quân đội, chính trị, và xã hội.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 功勳

Từ 功勳 được cấu thành từ hai phần: 功 (gōng) có nghĩa là “công”, chỉ sự nỗ lực, thành tựu, và 勳 (xūn) có nghĩa là “huân”, thường chỉ các vinh dự hoặc phần thưởng. Khi kết hợp lại, 功勳 mang một ý nghĩa cao cả về sự công nhận cho những nỗ lực và thành tích của một cá nhân hoặc nhóm người.

Cách sử dụng từ 功勳 trong câu

Ví dụ 1:

这位科学家的功勳值得被铭记。

Phiên âm: Zhè wèi kēxuéjiā de gōng xūn zhídé bèi míngjì.

Dịch nghĩa: Công lao của nhà khoa học này xứng đáng được ghi nhớ.

Ví dụ 2:

我们的英雄为国家做出了巨大的功勳。

Phiên âm: Wǒmen de yīngxióng wèi guójiā zuòchūle jùdà de gōng xūn.

Dịch nghĩa: Anh hùng của chúng ta đã đóng góp một công lao to lớn cho quốc gia.

Ví dụ 3:

在这次活动中,所有参与者的功勳都得到了认可。

Phiên âm: Zài zhè cì huódòng zhōng, suǒyǒu cānyù zhě de gōng xūn dōu dédàole rènkě.

Dịch nghĩa: Trong sự kiện này, công lao của tất cả những người tham gia đều được công nhận.

Tại sao功勳 quan trọng trong văn hóa Trung Quốc?

Từ 功勳 ngoài ý nghĩa về công lao, còn biểu thị tinh thần trách nhiệm, sự cống hiến và những giá trị cao quý của con người trong xã hội. Trong văn hóa Trung Quốc, việc ghi nhận công lao và thành tựu không chỉ là một cách tôn vinh mà còn thể hiện sự kính trọng đối với những người đã cống hiến cho xã hội. cấu trúc ngữ pháp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” tiếng Trung
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo