DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Công Kích Từ Vựng: 公頃 (gōng qǐng) Là gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

公頃 là gì?

公頃 (gōng qǐng) là một đơn vị đo diện tích, thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và quy hoạch đất đai. 1 công hectare tương đương 10.000 mét vuông. Đơn vị này không chỉ phổ biến ở Trung Quốc mà còn được sử dụng rộng rãi trong các quốc gia nói tiếng Trung khác như Đài Loan, Hồng Kông…

Cấu trúc ngữ pháp của từ 公頃

公頃 (gōng qǐng) được cấu thành từ hai ký tự:
公 (gōng) – tức là “công cộng, chung” và
頃 (qǐng) – tức là “thời gian, khoảng thời gian” nhưng trong ngữ cảnh này, nó có nghĩa là đơn vị đo diện tích.
Cấu trúc ngữ pháp của từ này là danh từ. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý khi sử dụng từ này:

  • 公頃 luôn diễn tả diện tích lớn, không dùng cho các không gian nhỏ hẹp. gōng qǐng
  • Khi diễn tả diện tích, chủ ngữ thường được lượng hóa bằng một số từ (ví dụ: 5公頃).

Đặt câu ví dụ với từ 公頃

Dưới đây là một số câu ví dụ liên quan đến 公頃 để bạn dễ hình dung hơn:

1. 这个农场的面积是10公頃。 tiếng Trung

(Diện tích của trang trại này là 10 công hectare.)

2. 我们计划购买5公頃的土地用于建设住宅。

(Chúng tôi dự định mua 5 công hectare đất để xây dựng nhà ở.)

3. 每公頃的土地可以产出大量的粮食。

(Mỗi công hectare đất có thể sản xuất ra một lượng lớn lương thực.)

Kết luận

公頃 (gōng qǐng) là một khai thác hữu ích cho những ai đang học tiếng Trung, nhất là trong lĩnh vực nông nghiệp và quy hoạch đất đai. Việc hiểu rõ cấu trúc, cách sử dụng và khả năng áp dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong ngữ cảnh liên quan đến diện tích.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 cấu trúc ngữ pháp
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo