DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Công Lập (公立) Trong Tiếng Trung Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa & Cấu Trúc Ngữ Pháp

Khi học tiếng Trung, chắc hẳn bạn đã gặp phải nhiều từ và cụm từ khác nhau. Một trong số đó là 公立 (gōnglì). Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn về 公立, cấu trúc ngữ pháp, cũng như các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.

公立 (gōnglì) Là Gì?

公立 (gōnglì) là một thuật ngữ trong tiếng Trung có nghĩa là “công lập” hay “thuộc về công”. Từ này thường được sử dụng để chỉ các tổ chức, cơ sở giáo dục hay dịch vụ nào đó được quản lý bởi nhà nước.

Ý Nghĩa Của 公立

公立 không chỉ dừng lại ở nghĩa đen mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc khác. Trong bối cảnh giáo dục, 公立 ám chỉ các trường học, đại học được chính phủ tài trợ và cung cấp dịch vụ giáo dục miễn phí hoặc với mức học phí thấp cho học sinh, sinh viên.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 公立

Cấu trúc ngữ pháp của 公立 khá đơn giản. 公 (gōng) có nghĩa là “công cộng”, trong khi 立 (lì) có nghĩa là “thành lập”. Khi hai từ này kết hợp lại, chúng tạo thành một khái niệm về một cơ sở nào đó thuộc về công cộng.

Cách Sử Dụng 公立 Trong Câu ví dụ minh họa

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 公立 trong giao tiếp hàng ngày:

  • 我在一所公立学校学习。(Wǒ zài yī suǒ gōnglì xuéxiào xuéxí.) – Tôi học ở một trường công lập.
  • 这个公立医院为居民提供医疗服务。(Zhège gōnglì yīyuàn wèi jūmín tígōng yīliáo fúwù.) – Bệnh viện công lập này cung cấp dịch vụ y tế cho cư dân.
  • 公立大学提供许多专业供学生选择。(Gōnglì dàxué tígōng xǔduō zhuānyè gòng xuéshēng xuǎnzé.) – Đại học công lập cung cấp nhiều chuyên ngành để sinh viên lựa chọn.

Ứng Dụng Thực Tế Của 公立

公立 không chỉ xuất hiện trong lĩnh vực giáo dục mà còn trong các lĩnh vực như y tế, văn hóa và dịch vụ công. Các cá nhân thường cần biết về các dịch vụ công lập để tận dụng quyền lợi của mình và hiểu rõ hơn về trách nhiệm của nhà nước.

Ví Dụ Minh Họa Thú Vị

Hãy cùng xem xét thêm một vài ví dụ khác về 公立:

  • 公立图书馆是一个很好的资源。(Gōnglì túshūguǎn shì yīgè hěn hǎo de zīyuán.) – Thư viện công lập là một nguồn tài nguyên tuyệt vời. ví dụ minh họa公立
  • 政府正在努力改善公立交通系统。(Zhèngfǔ zhèngzài nǔlì gǎishàn gōnglì jiāotōng xìtǒng.) – Chính phủ đang nỗ lực cải thiện hệ thống giao thông công lập.

Kết Luận

公立 (gōnglì) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang đầy ý nghĩa về các dịch vụ công lập mà mọi người có thể tiếp cận. Việc hiểu rõ về từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo