公积金 (gōngjījīn) là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính ở Trung Quốc và một số quốc gia khác. Nó nói đến quỹ tiết kiệm công cộng được chính phủ quản lý, nhằm hỗ trợ người lao động đang làm việc trong các công ty, giúp họ có được nguồn vốn cho việc mua nhà, xây dựng, hoặc các nhu cầu tài chính khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về 公积金, cấu trúc ngữ pháp của từ này và một số ví dụ minh họa cụ thể.
公积金 là gì?
公积金, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “quỹ tích lũy công cộng”. Đây là một hình thức tiết kiệm bắt buộc dành cho người lao động, mà trong đó người lao động và người sử dụng lao động sẽ cùng đóng góp vào quỹ này hàng tháng. Mục tiêu chính là nhằm đảm bảo người lao động có thể tiếp cận tài chính dễ dàng hơn để mua nhà hoặc thực hiện các nhu cầu tài chính khác. Quỹ này thường được quản lý bởi các cơ quan chính quyền địa phương, và quy định về mức đóng góp có thể khác nhau tùy theo từng khu vực.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 公积金
公积金 là một từ ghép trong tiếng Trung, được cấu thành từ ba phần:
- 公 (gōng): có nghĩa là “công cộng”.
- 积 (jī): có nghĩa là “tích lũy”.
- 金 (jīn):
có nghĩa là “tiền” hoặc “kim loại”, thường được hiểu là “tài chính”.
Như vậy, 公积金 (gōngjījīn) có nghĩa là “tiền tích lũy công cộng”, thể hiện rõ mục tiêu và chức năng của quỹ này trong xã hội.
Ví dụ minh họa cho 公积金
Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng 公积金 trong văn cảnh:
Ví dụ 1:
在中国,公积金是一项重要的储蓄计划。
Phiên âm: Zài zhōngguó, gōngjījīn shì yī xiàng zhòngyào de chǔxù jìhuà.
Dịch nghĩa: Tại Trung Quốc, 公积金 là một kế hoạch tiết kiệm quan trọng.
Ví dụ 2:
为了买房,他决定每月增加公积金的缴纳。
Phiên âm: Wèile mǎifáng, tā juédìng měi yuè zēngjiā gōngjījīn de jiǎonà.
Dịch nghĩa: Để mua nhà, anh ấy quyết định tăng mức đóng góp vào 公积金 hàng tháng.
Ví dụ 3:
许多年轻人利用公积金贷款来实现自己的住房梦想。
Phiên âm: Xǔduō niánqīng rén lìyòng gōngjījīn dàikuǎn lái shíxiàn zìjǐ de zhùfáng mèngxiǎng.
Dịch nghĩa: Nhiều người trẻ đã sử dụng khoản vay từ 公积金 để thực hiện giấc mơ về nhà ở của mình.
Kết luận
公积金 (gōngjījīn) là một khái niệm quan trọng trong hệ thống tài chính của nhiều quốc gia, đóng vai trò hỗ trợ cho người lao động trong việc tích lũy tài chính và hiện thực hóa những giấc mơ của họ. Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về 公积金, cấu trúc ngữ pháp cũng như những ví dụ minh họa cụ thể để hiểu rõ hơn về thuật ngữ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn