Danh Sách 166 Trường Đại Học, Cao Đẳng ở Đài Loan
MÃ SỐ | TÊN TRƯỜNG | TÊN VIẾT TẮT | TÊN TIẾNG ĐÀI | Website | KHU VỰC |
A | 公立綜合大學 | ||||
A001 | Đại học quốc lập Trung ương | NCU | 國立中央大學 | http://www.ncu.edu.tw | Trung Lịch, Đào Viên |
A002 | Đại học sư phạm quốc lập Chương Hóa | NCUE | 國立彰化師範大學 | http://www.ncue.edu.tw | Chương Hóa, Chương Hóa |
A003 | Đại học quốc lập Thành Công | NCKU | 國立成功大學 | http://www.ncku.edu.tw | Quận Đông, Đài Nam |
A004 | Đại học quốc lập Chính trị | NCCU | 國立政治大學 | http://www.nccu.edu.tw | Văn Sơn, Đài Bắc |
A005 | Đại học quốc lập quốc tế Kỵ Nam | NCNU | 國立暨南國際大學 | http://www.ncnu.edu.tw | Phố Lý, Nam Đầu |
A006 | Đại học quốc lập Giao thông | NCTU | 國立交通大學 | http://www.nctu.edu.tw | Quận Đông, Tân Trúc |
A007 | Đại học quốc lập Gia Nghĩa | NCYU | 國立嘉義大學 | http://www.ncyu.edu.tw | Gia Nghĩa |
A008 | Đại học quốc lập Trung Chính | CCU | 國立中正大學 | http://www.ccu.edu.tw | Dân Hùng, Gia Nghĩa |
A009 | Đại học quốc lập Trung Hưng | NCHU | 國立中興大學 | http://www.nchu.edu.tw | Quận Nam, Đài Trung |
A010 | Đại học quốc lập Đông Hoa | NDHU | 國立東華大學 | http://www.ndhu.edu.tw | Thọ Phong, Hoa Liên |
A011 | Đại học quốc lập Nghi Lan | NIU | 國立宜蘭大學 | http://www.niu.edu.tw | Nghi Lan, Nghi Lan |
A012 | Đại học sư phạm quốc lập Cao Hùng | NKNU | 國立高雄師範大學 | http://www.nknu.edu.tw | Linh Nhã, Cao Hùng |
A013 | Đại học quốc lập Kim Môn | NQU | 國立金門大學 | http://www.km.kuas.edu.tw | Kim Ninh, Kim Môn |
A014 | Đại học mở quốc lập | NOU | 國立空中大學 | http://www.nou.edu.tw | Lô Châu, Tân Bắc |
A015 | Đại học quốc lập Trung Sơn | NSYSU | 國立中山大學 | http://www.nsysu.edu.tw | Cổ Sơn, Cao Hùng |
A016 | Đại học quốc lập Đài Bắc | NTPU | 國立臺北大學 | http://www.ntpu.edu.tw | Tam Hạp, Tân Bắc |
A017 | Đại học quốc lập Đài Đông | NTTU | 國立臺東大學 | http://www.nttu.edu.tw | Đài Đông, Đài Đông |
A018 | Đại học sư phạm quốc lập Đài Loan | NTNU | 國立臺灣師範大學 | http://www.ntnu.edu.tw | Đại An, Đài Bắc |
A019 | Đại học hải dương quốc lập Đài Loan | NTOU | 國立臺灣海洋大學 | http://www.ntou.edu.tw | Trung Chính, Cơ Long |
A020 | Đại học quốc lập Đài Loan | NTU | 國立臺灣大學 | http://www.ntu.edu.tw | Đại An, Đài Bắc |
A021 | Đại học quốc lập Thanh Hoa | NTHU | 國立清華大學 | http://www.nthu.edu.tw | Quận Đông, Tân Trúc |
A022 | Đại học quốc lập Liên Hợp | NUU | 國立聯合大學 | http://www.nuu.edu.tw | Miêu Lật, Miêu Lật |
A023 | Đại học quốc lập Cao Hùng | NUK | 國立高雄大學 | http://www.nuk.edu.tw | Nam Tử, Cao Hùng |
A024 | Đại học quốc lập Đài Nam | NUTN | 國立臺南大學 | http://www.nutn.edu.tw | Trung Tây, Đài Nam |
A025 | Đại học quốc lập Dương Minh | NYMU | 國立陽明大學 | http://www.ym.edu.tw | Bắc Đầu, Đài Bắc |
A026 | ĐH sư phạm TP. Đài Bắc | 臺北市立教育大學 | http://w3.tmue.edu.tw | Đài Bắc | |
A027 | Đại học mở Cao Hùng | OUK | 高雄市立空中大學 | http://www.ouk.edu.tw | Tiểu Cảng, Cao Hùng |
B | 公立科技大學 (含單科大學) |
||||
B028 | Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Cần Ích | NCUT | 國立勤益科技大學 | http://www.ncut.edu.tw | Thái Bình, Đài Trung |
B029 | Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Hổ Vĩ | NFU | 國立虎尾科技大學 | http://www.nfu.edu.tw | Hổ Vĩ, Vân Lâm |
B030 | ĐH sư phạm Tân Trúc | 國立新竹教育大學 | http://www.nhcue.edu.tw | Tân Trúc | |
B031 | Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Đệ Nhất Cao Hùng | NKFUST | 國立高雄第一科技大學 | http://www.nkfust.edu.tw | Nam Tử, Cao Hùng |
B032 | Đại học dịch vụ và lữ hành quốc lập Cao Hùng | NKUHT | 國立高雄餐旅大學 | http://www.nkuht.edu.tw | Tiểu Cảng, Cao Hùng |
B033 | Đại học khoa học kỹ thuật hải dương quốc lập Cao Hùng | NKMU | 國立高雄海洋科技大學 | http://www.nkmu.edu.tw | Nam Tử, Cao Hùng |
B034 | Đại học khoa học kỹ thuật ứng dụng quốc lập Cao Hùng | KUAS | 國立高雄應用科技大學 | http://www.kuas.edu.tw | Tam Dân, Cao Hùng |
B035 | Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Bành Hồ | NPU | 國立澎湖科技大學 | http://www.npu.edu.tw | Mã Công, Bành Hồ |
B036 | ĐH KH &TM Bình Đông | 國立屏東商業技術學院 | http://www.npic.edu.tw | Bình Đông | |
B037 | ĐH Sư phạm Bình Đông | 國立屏東教育大學 | http://web.npue.edu.tw | Bình Đông | |
B038 | Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Bình Đông | NPUST | 國立屏東科技大學 | http://www.npust.edu.tw | Nội Phố, Bình Đông |
B039 | Học viện KT Đài Trung | 國立臺中技術學院 | http://www.ntit.edu.tw | Đài Trung | |
B040 | Đại học giáo dục quốc lập Đài Trung | NTCU | 國立臺中教育大學 | http://www.ntcu.edu.tw | Quận Tây, Đài Trung |
B041 | Học viện KT &TM Đài Bắc | 國立臺北商業技術學院 | http://www.ntcb.edu.tw | Đài Bắc | |
B042 | Đại học khoa học sức khỏe và điều dưỡng quốc lập Đài Bắc | NTUNHS | 國立臺北護理健康大學 | http://www.ntunhs.edu.tw | Bắc Đầu, Đài Bắc |
B043 | Đại học giáo dục quốc lập Đài Bắc | NTUE | 國立臺北教育大學 | http://www.ntue.edu.tw | Đại An, Đài Bắc |
B044 | Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Đài Bắc | NTUT | 國立臺北科技大學 | http://www.ntut.edu.tw | Đại An, Đài Bắc |
B045 | Học viện hí khúc quốc lập Đài Loan | NTCPA | 國立臺灣戲曲學院 | http://www.tcpa.edu.tw | Nội Hồ, Đài Bắc |
B046 | ĐH Thể thao Đài Loan | 國立臺灣體育學院 | http://www.ntcpe.edu.tw | Đài Trung | |
B047 | Đại học quốc lập Thể dục | NTSU | 國立體育大學 | http://www.ntsu.edu.tw | Quy Sơn, Đào Viên |
B048 | Đại học quốc lập Nghệ thuật Đài Loan | NTUA | 國立臺灣藝術大學 | http://www.ntua.edu.tw | Bản Kiều, Tân Bắc |
B049 | Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Đài Loan | NTUST | 國立臺灣科技大學 | http://www.ntust.edu.tw | Đại An, Đài Bắc |
B050 | Đại học khoa học kỹ thuật quốc lập Vân Lâm | NYUST (YunTech) | 國立雲林科技大學 | http://www.yuntech.edu.tw | Đấu Lục, Vân Lâm |
B051 | Đại học quốc lập Nghệ thuật Đài Nam | TNNUA | 國立臺南藝術大學 | http://www.tnnua.edu.tw | Quan Điền, Đài Nam |
B052 | Đại học quốc lập Nghệ thuật Đài Bắc | TNUA | 國立臺北藝術大學 | http://www.tnua.edu.tw | Bắc Đầu, Đài Bắc |
C | 公立專科學校 | ||||
C053 | Học viện chuyên khoa hộ lí Đài Trung | 國立臺中護理專科學校 | http://www.ntcnc.edu.tw | Đài Trung | |
C054 | Học viện điều dưỡng quốc lập Đài Nam | NTIN | 國立臺南護理專科學校 | http://www.ntin.edu.tw | Trung Tây, Đài Nam |
C055 | Cao đẳng quốc lập Đài Đông | NTC | 國立臺東專科學校 | http://www.ntc.edu.tw | Đài Đông, Đài Đông |
D | 私立大學 | ||||
D056 | Đại học Chân Lý | AU | 真理大學 | http://www.au.edu.tw | Đạm Thủy, Tân Bắc |
D057 | Đại học Á Châu | ASIA | 亞洲大學 | http://www.asia.edu.tw | Vụ Phong, Đài Trung |
D058 | Đại học Trường Canh | CGU | 長庚大學 | http://www.cgu.edu.tw | Quy Sơn, Đào Viên |
D059 | Đại học Trường Vinh | CJCU | 長榮大學 | http://www.cjcu.edu.tw | Quy Nhân, Đài Nam |
D060 | Đại học Trung Hoa | CHU | 中華大學 | http://www.chu.edu.tw | Hương Sơn, Tân Trúc |
D061 | Đại học Trung Nguyên | CYCU | 中原大學 | http://www.cycu.edu.tw | Trung Lịch, Đào Viên |
D062 | Đại học Đại Diệp | DYU | 大葉大學 | http://www.dyu.edu.tw | Đại Thôn, Chương Hóa |
D063 | Đại học Phùng Giáp | FCU | 逢甲大學 | http://www.fcu.edu.tw | Tây Đồn, Đài Trung |
D064 | Đại học Phật Quang | FGU | 佛光大學 | http://www.fgu.edu.tw | Tiêu Khê, Nghi Lan |
D065 | Đại học Công giáo Fu Jen | 天主教輔仁大學 | http://www.fju.edu.tw | Đài Bắc | |
D066 | Đại học Huyền Trang | HCU | 玄奘大學 | http://www.hcu.edu.tw | Hương Sơn, Tân Trúc |
D067 | Đại học Hoa Phạn | HFU | 華梵大學 | http://www.hfu.edu.tw | Thạch Đĩnh, Tân Bắc |
D068 | Đại học Nghĩa Thủ | ISU | 義守大學 | http://www.isu.edu.tw | Đại Thụ, Cao Hùng |
D069 | 開南大學 | http://www.knu.edu.tw | |||
D070 | Đại học Minh Truyền | MCU | 銘傳大學 | http://www.mcu.edu.tw | Sỹ Lâm, Đài Bắc |
D071 | Đại học Minh Đạo | MDU | 明道大學 | http://www.mdu.edu.tw | Bì Đầu, Chương Hóa |
D072 | Đại học Nam Hoa | NHU | 南華大學 | http://www.nhu.edu.tw | Đại Lâm, Gia Nghĩa |
D073 | Đại học Tịnh Nghi | PU | 靜宜大學 | http://www.pu.edu.tw | Sa Lộc, Đài Trung |
D074 | Đại học Thực Tiễn | USC | 實踐大學 | http://www.usc.edu.tw | Trung Sơn, Đài Bắc |
D075 | Đại học Thế Tân | SHU | 世新大學 | http://www.shu.edu.tw | Văn Sơn, Đài Bắc |
D076 | Đại học Đông Ngô | SCU | 東吳大學 | http://www.scu.edu.tw | Sỹ Lâm, Đài Bắc |
D077 | Đại học Đạm Giang | TKU | 淡江大學 | http://www.tku.edu.tw | Đạm Thủy, Tân Bắc |
D078 | Đại học Đại Đồng | TTU | 大同大學 | http://www.ttu.edu.tw | Trung Sơn, Đài Bắc |
D079 | Đại học Đông Hải | THU | 東海大學 | http://www.thu.edu.tw | Tây Đồn, Đài Trung |
D080 | Đại học Từ Tế | TCU | 慈濟大學 | http://www.tcu.edu.tw | Hoa Liên, Hoa Liên |
D081 | Đại học Khang Ninh | UKN | 康寧大學 | http://www.ukn.edu.tw | An Nam, Đài Nam |
D083 | Đại học Nguyên Trí | YZU | 元智大學 | http://www.yzu.edu.tw | Trung Lịch, Đào Viên |
E | 私立科技大學 (含單科大學) |
||||
E083 | Học viện kỹ thuật sáng tạo Châu Á-Thái Bình Dương | APIC | 亞太創意技術學院 | http://www.apic.edu.tw | Đầu Phần, Miêu Lật |
E084 | Đại học khoa học kỹ thuật Trung Đài | CTUST | 中臺科技大學 | http://www.ctust.edu.tw | Bắc Đồn, Đài Trung |
E085 | ĐH KHKT Trung Đài | 長庚技術學院 | http://www.cgit.edu.tw | Đào Viên | |
E086 | Đại học khoa học kỹ thuật Triêu Dương | CYUT | 朝陽科技大學 | http://www.cyut.edu.tw | Vụ Phong, Đài Trung |
E087 | Đại học khoa học kỹ thuật Chính Tu | CSU | 正修科技大學 | http://www.csu.edu.tw | Điểu Tùng, Cao Hùng |
E088 | Đại học khoa học kỹ thuật dược khoa Gia Nam | CHNA | 嘉南藥理科技大學 | http://www.chna.edu.tw | Nhân Đức, Đài Nam |
E089 | Đại học khoa học kỹ thuật Kiến Quốc | CTU | 建國科技大學 | http://www.ctu.edu.tw | Chương Hóa, Chương Hóa |
E090 | Học viện kỹ thuật Trí Lý | CHIHLEE | 致理技術學院 | http://www.chihlee.edu.tw | Bản Kiều, Tân Bắc |
E091 | Đại học y dược Trung Quốc | CMU | 中國醫藥大學 | http://www.cmu.edu.tw | Quận Bắc, Đài Trung |
E092 | Đại học khoa học kỹ thuật Trung Hoa | CUST | 中華科技大學 | http://csie.cust.edu.tw | Nam Cảng, Đài Bắc |
E093 | Đại học khoa học kỹ thuật Trung Quốc | CUTE | 中國科技大學 | http://www.ckitc.edu.tw | Văn Sơn, Đài Bắc |
E094 | Đại học Văn hóa Trung Quốc | CCU | 中國文化大學 | http://www.pccu.edu.tw | Sỹ Lâm, Đài Bắc |
E095 | Học viện Quản lí và Y tế Kinh Quốc | 經國管理暨健康學院 | http://www.cku.edu.tw | Cơ Long | |
E096 | ĐH KHKT Thanh Vân | 清雲科技大學 | http://www.cyu.edu.tw | Đào Viên | |
E097 | Học viện KT Trung Xuyên | 中州技術學院 | http://www.ccut.edu.tw | Chương Hóa | |
E098 | Đại học công nghệ y học Trung Hoa | HWAI | 中華醫事科技大學 | http://www.hwai.edu.tw | Nhân Đức, Đài Nam |
E099 | Đại học y khoa Trung Sơn | CSMU | 中山醫學大學 | http://www.csmu.edu.tw | Quận Nam, Đài Trung |
E100 | ĐH KHKT Sùng Hữu | 崇右技術學院 | http://www.cit.edu.tw | Cơ Long | |
E101 | Học viện kỹ thuật Đại Hán | DAHAN | 大漢技術學院 | http://www.dahan.edu.tw | Tân Thành, Hoa Liên |
E102 | Học viện Kt Đức Lâm | 德霖技術學院 | http://www.dlit.edu.tw | Đài Bắc | |
E103 | Học viện Phật giáo Pháp Cổ | 法鼓佛教學院 | http://www.ddbc.edu.tw | Đài Bắc | |
E104 | Đại học khoa học kỹ thuật Viễn Đông | FEU | 遠東科技大學 | http://www.feu.edu.tw | Tân Thị, Đài Nam |
E105 | Đại học khoa học kỹ thuật Phụ Anh | FYU | 輔英科技大學 | http://www.fy.edu.tw | Đại Liêu, Cao Hùng |
E106 | Học viện kỹ thuật Hòa Xuân | FIT | 和春技術學院 | http://www.fjtc.edu.tw | Đại Liêu, Cao Hùng |
E107 | Học viện quản lí Hưng Quốc | 興國管理學院 | http://www.hku.edu.tw | Đài Nam | |
E108 | Học viện KT Tinh Ngô | 醒吾技術學院 | http://www.hwc.edu.tw | Đài Bắc | |
E109 | Học viện KT Tu Bình | 修平技術學院 | http://www.hust.edu.tw | Đài Trung | |
E110 | Đại học khoa học kỹ thuật Hoằng Quang | HK | 弘光科技大學 | http://www.hk.edu.tw | Sa Lộc, Đài Trung |
E111 | Học viện kỹ thuật Hoa Hạ | HWH | 華夏技術學院 | http://www.hwh.edu.tw | Trung Hòa, Tân Bắc |
E112 | Đại học khoa học kỹ thuật Cảnh Văn | JUST | 景文科技大學 | http://www.just.edu.tw | Tân Điếm, Tân Bắc |
E113 | Học viện kĩ thuật số Cao Phụng | 高鳳數位内容學院 | http://www.kfcdc.edu.tw | Bình Đông | |
E114 | Đại học khoa học kỹ thuật Cao Uyển | KYU | 高苑科技大學 | http://www.kyu.edu.tw | Lô Trúc, Cao Hùng |
E115 | Đại học y khoa Cao Hùng | KMU | 高雄醫學大學 | http://www.kmu.edu.tw | Tam Dân, Cao Hùng |
E116 | Đại học khoa học kỹ thuật Côn Sơn | KSU | 崑山科技大學 | http://www.ksu.edu.tw | Vĩnh Khang, Đài Nam |
E117 | Học viện kỹ thuật Lan Dương | FIT | 蘭陽技術學院 | http://www.fit.edu.tw | Đầu Thành, Nghi Lan |
E118 | Học viện KHKT Lee-Ming | 黎明技術學院 | http://www.lit.edu.tw | Đài Bắc | |
E119 | Đại học khoa học kỹ thuật Lĩnh Đông | LTU | 嶺東科技大學 | http://www.ltu.edu.tw | Nam Đồn, Đài Trung |
E120 | Đại học khoa học kỹ thuật Long Hoa | LHU | 龍華科技大學 | http://www.lhu.edu.tw | Quy Sơn, Đào Viên |
E121 | Học viện y khoa Mackay | MMC | 馬偕醫學院 | http://www.mmc.edu.tw | Tam Chi, Tân Bắc |
E122 | Đại học khoa học kỹ thuật Mỹ Hòa | MU | 美和科技大學 | http://www.meiho.edu.tw | Nội Phố, Bình Đông |
E123 | Đại học khoa học kỹ thuật Minh Chí | MCUT | 明志科技大學 | http://www.mcut.edu.tw | Thái Sơn, Tân Bắc |
E124 | Đại học khoa học kỹ thuật Minh Tân | MUST | 明新科技大學 | http://www.must.edu.tw | Tân Phong, Tân Trúc |
E125 | ĐH KHKT Nam Vinh | 南榮技術學院 | http://www.njtc.edu.tw | Đài Nam | |
E126 | Đại học khoa học kỹ thuật Nam Khai | NKUT | 南開科技大學 | http://www.nkut.edu.tw | Thảo Đồn, Nam Đầu |
E127 | Học viện KHKT sáng tạo Đào Viên | 桃園創新科技學院 | http://www.nanya.edu.tw | Đào Viên | |
E128 | Học viện kỹ thuật Á Đông | OIT | 亞東技術學院 | http://www.oit.edu.tw | Bản Kiều, Tân Bắc |
E129 | Đại học khoa học kỹ thuật Kiều Quang | OCU | 僑光科技大學 | http://www.ocu.edu.tw | Tây Đồn, Đài Trung |
E130 | Đại học khoa học kỹ thuật Thụ Đức | STU | 樹德科技大學 | http://www.stu.edu.tw | Yên Sào, Cao Hùng |
E131 | Đại học khoa học kỹ thuật Nam Đài | STUST | 南臺科技大學 | http://www.stut.edu.tw | Vĩnh Khang, Đài Nam |
E132 | Đại học khoa học kỹ thuật Thánh John | SJU | 聖約翰科技大學 | http://www.sju.edu.tw | Đạm Thủy, Tân Bắc |
E133 | Học viện KHKT Đại Hoa | 大華技術學院 | http://www.thit.edu.tw | Tân Trúc | |
E134 | Đại học khoa học kỹ thuật ứng dụng Đài Nam | TUT | 臺南應用科技大學 | http://www.tut.edu.tw | Vĩnh Khang, Đài Nam |
E135 | Học viện kỹ thuật hải dương Đài Bắc | TCMT | 臺北海洋技術學院 | http://www.tcmt.edu.tw | Sỹ Lâm, Đài Bắc |
E136 | Đại học y khoa Đài Bắc | TMU | 臺北醫學大學 | http://www.tmu.edu.tw | Tín Nghĩa, Đài Bắc |
E137 | Học viện thể thao Đài Bắc | 臺北體育學院 | http://www.tpec.edu.tw | Đài Bắc | |
E138 | Học viện dịch vụ và lữ hành Đài Loan | THTU | 臺灣觀光學院 | http://www.tht.edu.tw | Thọ Phong, Hoa Liên |
E139 | Đại học thủ đô Đài Loan | 臺灣首府大學 | http://www.tsu.edu.tw | Đài Nam | |
E140 | Đại học khoa học kỹ thuật Đại Nhân | TAJEN | 大仁科技大學 | http://www.tajen.edu.tw | Diêm Phố, Bình Đông |
E141 | Đại học khoa học kỹ thuật tài chính kinh tế Đức Minh | TMUST | 德明財經科技大學 | http://www.takming.edu.tw | Nội Hồ, Đài Bắc |
E142 | Học viện kỹ thuật Đại Đồng | TTC | 大同技術學院 | http://www.ttc.edu.tw | Quận Đông, Gia Nghĩa |
E143 | Đại học khoa học kỹ thuật Thành thị Đài Bắc | TPCU | 臺北城市科技大學 | http://www.tsint.edu.tw | Bắc Đầu, Đài Bắc |
E144 | Học viện khoa học kỹ thuật và quản lý Đạo Giang | TOKO | 稻江科技暨管理學院 | http://www.toko.edu.tw | Phác Tử, Gia Nghĩa |
E145 | Đại học khoa học kỹ thuật Hoàn Cầu | TWU | 環球科技大學 | http://www.twu.edu.tw | Đấu Lục, Vân Lâm |
E146 | Học viện thiết kế Đông Phương | TF | 東方設計學院 | http://www.tf.edu.tw | Hồ Nội, Cao Hùng |
E147 | Đại học khoa học kỹ thuật Đông Nam | TNU | 東南科技大學 | http://www.tnu.edu.tw | Thâm Khanh, Tân Bắc |
E148 | Học viện kỹ thuật Từ Tế | TCCN | 慈濟技術學院 | http://www.tccn.edu.tw | Hoa Liên, Hoa Liên |
E149 | Đại học khoa học kỹ thuật Vạn Năng | VNU | 萬能科技大學 | http://www.vnu.edu.tw | Trung Lịch, Đào Viên |
E150 | Học viện ngoại ngữ Văn Tảo | 文藻外語學院 | http://www.wtuc.edu.tw | Cao Hùng | |
E151 | Đại học khoa học kỹ thuật Ngô Phượng | WFU | 吳鳳科技大學 | http://www.wfu.edu.tw | Dân Hùng, Gia Nghĩa |
E152 | Đại học khoa học kỹ thuật thương nghiệp Dục Đạt | YDU | 育達商業科技大學 | http://www.ydu.edu.tw | Tạo Kiều, Miêu Lật |
E153 | Đại học khoa học kỹ thuật Nguyên Bồi | YPU | 元培科技大學 | http://www.ypu.edu.tw | Hương Sơn, Tân Trúc |
E154 | Học viện KHKT Vĩnh Đạt | 永達技術學院 | http://www.ytit.edu.tw | Bình Đông | |
F | 私立專科學校 | ||||
F155 | Học viện quản lí y tế Canh Tân | 耕莘健康管理專科學校 | http://www.ctcn.edu.tw | Đài Bắc | |
F156 | Học viện quản lí y tế Vinh Nhân | 崇仁醫護管理專科學校 | http://www.cjc.edu.tw | Gia Nghĩa | |
F157 | Cao đẳng Quản lý và Chăm sóc Y tế Tân Sinh | HSC | 新生醫護管理專科學校 | http://www.web.hsc.edu.tw | Long Đàm, Đào Viên |
F158 | Cao đẳng Quản lý Y khoa Nhân Đức | JENTE | 仁德醫護管理專科學校 | http://www.jente.edu.tw | Hậu Long, Miêu Lật |
F159 | Học viện quản lí y tế Khang Ninh | 康寧醫護暨管理專科學校 | http://www.knjc.edu.tw | Đài Bắc | |
F160 | Học viện quản lí y tế Cao Mỹ | 高美醫護管理專科學校 | http://www.kmvs.khc.edu.tw | Cao Hùng | |
F161 | Học viện quản lí y tế Mã Giai | 馬偕醫護管理專科學校 | http://www.mkc.edu.tw | Đài Bắc | |
F162 | Học viện quản lí y tế Mẫn Hội | 敏惠醫護管理專科學校 | http://www.mhchcm.edu.tw | Đài Nam | |
F163 | Học viện quản lí y tế Thụ Nhân | 樹人醫護管理專科學校 | http://www.szmc.edu.tw | Cao Hùng | |
F164 | Học viện quản lí y tế Thánh Mẫu | 聖母醫護管理專科學校 | http://www.smc.edu.tw | I-Lan | |
F165 | Học viện quản lí y tế Từ Huệ | 慈惠醫護管理專科學校 | http://www.tzuhui.edu.tw | Bình Đông | |
F166 | Học viện quản lí y tế Dục Anh | 育英醫護管理專科學校 | http://www.yuhing.kh.edu.tw | Cao Hùng |
Du Học Đài Loan
Học bổng du học Đài Loan
Luyện thi Tocfl