DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

Đáp (dá) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 答

Từ 答 (dá) trong tiếng Trung là một từ phổ biến và có nghĩa là “trả lời”, “đáp lại”. Từ này không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần mà còn có cấu trúc ngữ pháp đặc trưng, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hằng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào cấu trúc ngữ pháp của từ 答 và cách đặt câu bằng từ này qua các ví dụ minh họa.

Ý Nghĩa Của Từ 答 (dá)

Từ 答 trong tiếng Trung có nghĩa là “trả lời”. Nó được sử dụng để diễn tả hành động trả lời câu hỏi hoặc phản hồi lại một vấn đề nào đó. Ngoài ra, 答 cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ để chỉ sự đáp ứng hoặc phản hồi.

Các Nghĩa Khác Của Từ 答

  • Đáp lại một câu hỏi: Trả lời một câu hỏi trong cuộc đối thoại.
  • Đáp ứng: Có nghĩa là đáp ứng một yêu cầu nào đó.
  • Trả lời thư: Sử dụng trong ngữ cảnh viết thư, phản hồi lại thư từ của ai đó.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 答

Từ 答 thường được sử dụng trong các câu khẳng định hoặc phủ định, và cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:

Cấu Trúc Câu

Đối với câu khẳng định:
S + 答 + (câu hỏi hoặc nội dung cần đáp lại)

Đối với câu phủ định:
S + 不 + 答 + (câu hỏi hoặc nội dung cần đáp lại)

Ví Dụ Minh Họa Khả Năng Sử Dụng Từ 答

Ví Dụ Câu Khẳng Định

1. 他回答了我的问题。
(Tā huídále wǒ de wèntí.)
(Anh ấy đã trả lời câu hỏi của tôi.)

2. 她很快给了我答案。
(Tā hěn kuài gěile wǒ dàan.)
(Cô ấy đã nhanh chóng đưa cho tôi câu trả lời.)

Ví Dụ Câu Phủ Định

1. 我不回答你这个问题。
(Wǒ bù huídá nǐ zhège wèntí.) cấu trúc câu
(Tôi không trả lời câu hỏi này của bạn.)

2. 他不会回答那个问题。
(Tā bù huì huídá nàgè wèntí.)
(Anh ấy sẽ không trả lời câu hỏi đó.)

Ứng Dụng Từ 答 Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Từ 答 có thể được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau, từ trò chuyện hàng ngày cho đến trong môi trường học thuật. Việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.

Câu Hỏi Thường Gặp Khi Sử Dụng 答

  • 您能帮我回答这个问题吗?
    (Nín néng bāng wǒ huídá zhège wèntí ma?)
    (Bạn có thể giúp tôi trả lời câu hỏi này không?)
  • 请问,您对这个提议有什么答案?
    (Qǐngwèn, nín duì zhège tíyì yǒu shénme dá’àn?)
    (Xin hỏi, bạn có câu trả lời gì cho đề xuất này không?)

Kết luận

Từ 答 (dá) không chỉ là một từ mang nghĩa đơn giản mà còn là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Trung. Hiểu và sử dụng đúng cách từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung. Hãy thường xuyên luyện tập để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo